- Từ điển Pháp - Việt
Guerrier
|
Tính từ
(văn học) xem guerre
- Exploit guerrier
- chiến công
Hiếu chiến
Phản nghĩa Pacifique, pacifiste
Danh từ giống đực
Chiến sĩ, quân nhân
Xem thêm các từ khác
-
Guerroyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh nhau, giao chiến 1.2 (nghĩa bóng) đấu tranh chống 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Guet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rình 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tuần phòng; đội tuần phòng Danh từ giống đực Sự... -
Guet-apens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mai phục Danh từ giống đực Cuộc mai phục -
Guette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lầu canh Danh từ giống cái (sử học) lầu canh -
Guetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rình Ngoại động từ Rình Le chat guette la souris mèo rình chuột Guetter l\'occasion rình cơ hội,... -
Guetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rình 1.2 Người gác Danh từ giống đực Người rình Người gác -
Gueulante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) tiếng reo hò; tiếng la hét Danh từ giống cái... -
Gueulard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay gào hét 1.2 (tiếng địa phương) tham ăn 1.3 Danh từ 1.4 (thông tục) người hay gào hét... -
Gueularde
Mục lục 1 Xem gueulard Xem gueulard -
Gueule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mõm 1.2 (thông tục) mồm; mặt 1.3 (thân mật) dáng, hình dạng 1.4 Miệng Danh từ giống cái... -
Gueule-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa mõm sói Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mõm sói -
Gueulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiếng la hét Danh từ giống đực (thông tục) tiếng la hét -
Gueuler
Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 La, hét, la hét 1.2 (nghĩa rộng) kêu 2 Ngoại động từ (thông tục) 2.1 Hét, la 2.2 (săn... -
Gueules
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Màu đỏ (ở huy hiệu) -
Gueuleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bữa nhậu nhẹt Danh từ giống đực (thân mật) bữa nhậu nhẹt -
Gueuletonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhậu nhẹt Nội động từ (thân mật) nhậu nhẹt -
Gueulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) khuôn mặt xinh Danh từ giống cái (thông tục) khuôn mặt xinh -
Gueuloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực (thân mật) cái loa (nghĩa đen)... -
Gueusaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đám ăn xin, lũ ăn mày Danh từ giống cái (thông tục) đám ăn xin, lũ ăn mày -
Gueusailler
Mục lục 1 Nội động từ (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sống cuộc đời ăn xin 1.2 Đi lại với bọn ăn xin Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.