Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gueule

Mục lục

Danh từ giống cái

Mõm
Gueule d''un chien
mõm chó
(thông tục) mồm; mặt
Ferme ta gueule!
câm mồm đi!
Une fine gueule
cái mồm sành ăn
Faire une gueule d''enterrement
rầu rỉ bộ mặt nhà đám
(thân mật) dáng, hình dạng
Ce chapeau a une drôle de gueule
cái mũ này có dáng kỳ cục
Miệng
Gueule d''un canon
miệng súng
avoir de la gueule
có vẻ kiêu hãnh
avoir la gueule de bois
(thân mật) khô cổ nhức đầu vì uống nhiều rượu
avoir la gueule ouverte
(thông tục) gào hét
avoir la gueule pavée
(thân mật) có tài ăn cay uống nóng
casser la gueule casser
casser
donner de la gueule
(thân mật) nói to
donner un coup de gueule
hát; hét;
être porté sur la gueule
thích ăn ngon uống nhiều
faire une gueule
(thân mật) tỏ vẻ kinh ngạc; tỏ vẻ bất bình
fermer sa gueule
(thông tục) ngậm miệng, làm thinh
fort en gueule fort
fort
gueule cassée
(thân mật) thương binh ở mặt
gueule fumée
(thân mật) người hay nói tục
sale gueule gueule d''un peigne
bộ mặt xấu xa, bộ mặt ghê tởm
se jeter dans la gueule du loup
dấn thân vào chỗ nguy hiểm
ta gueule!
(thông tục) im đi!

Xem thêm các từ khác

  • Gueule-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa mõm sói Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mõm sói
  • Gueulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiếng la hét Danh từ giống đực (thông tục) tiếng la hét
  • Gueuler

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 La, hét, la hét 1.2 (nghĩa rộng) kêu 2 Ngoại động từ (thông tục) 2.1 Hét, la 2.2 (săn...
  • Gueules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Màu đỏ (ở huy hiệu)
  • Gueuleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bữa nhậu nhẹt Danh từ giống đực (thân mật) bữa nhậu nhẹt
  • Gueuletonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhậu nhẹt Nội động từ (thân mật) nhậu nhẹt
  • Gueulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) khuôn mặt xinh Danh từ giống cái (thông tục) khuôn mặt xinh
  • Gueuloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực (thân mật) cái loa (nghĩa đen)...
  • Gueusaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đám ăn xin, lũ ăn mày Danh từ giống cái (thông tục) đám ăn xin, lũ ăn mày
  • Gueusailler

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sống cuộc đời ăn xin 1.2 Đi lại với bọn ăn xin Nội động...
  • Gueusat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thỏi, phôi (gang đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thỏi, phôi (gang đúc)
  • Gueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) 1.2 Mụ ăn mày, mụ ăn xin 1.3 Con mụ vô lại 1.4 Con mụ đĩ thõa, gái đĩ...
  • Gueuser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin, xin Nội động từ (từ cũ; nghĩa...
  • Gueuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Cảnh ăn xin; cảnh nghèo khổ 1.2 Hành động hèn hạ Danh từ giống cái...
  • Gueux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Kẻ ăn mày, kẻ ăn xin 1.2 (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách 1.3...
  • Gui

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gui 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt 1.3 (hàng hải) sào đỡ buồm, xà mép...
  • Guibole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chân, cẳng Danh từ giống cái (thông tục) chân, cẳng jouer des guibolles đi nhanh;...
  • Guibolle

    Mục lục 1 Xem guibole Xem guibole
  • Guibre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) ngàm đỡ cột buồm mũi Danh từ giống cái (hàng hải) ngàm đỡ cột buồm mũi
  • Guiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) món tóc quăn (ở trán, ở mang tai) 1.2 (tôn giáo) dây buộc (áo thầy tu) 1.3 (khảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top