Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gueule-de-loup

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây hoa mõm sói

Xem thêm các từ khác

  • Gueulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiếng la hét Danh từ giống đực (thông tục) tiếng la hét
  • Gueuler

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 La, hét, la hét 1.2 (nghĩa rộng) kêu 2 Ngoại động từ (thông tục) 2.1 Hét, la 2.2 (săn...
  • Gueules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Màu đỏ (ở huy hiệu)
  • Gueuleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bữa nhậu nhẹt Danh từ giống đực (thân mật) bữa nhậu nhẹt
  • Gueuletonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhậu nhẹt Nội động từ (thân mật) nhậu nhẹt
  • Gueulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) khuôn mặt xinh Danh từ giống cái (thông tục) khuôn mặt xinh
  • Gueuloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực (thân mật) cái loa (nghĩa đen)...
  • Gueusaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đám ăn xin, lũ ăn mày Danh từ giống cái (thông tục) đám ăn xin, lũ ăn mày
  • Gueusailler

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sống cuộc đời ăn xin 1.2 Đi lại với bọn ăn xin Nội động...
  • Gueusat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thỏi, phôi (gang đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thỏi, phôi (gang đúc)
  • Gueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) 1.2 Mụ ăn mày, mụ ăn xin 1.3 Con mụ vô lại 1.4 Con mụ đĩ thõa, gái đĩ...
  • Gueuser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin, xin Nội động từ (từ cũ; nghĩa...
  • Gueuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Cảnh ăn xin; cảnh nghèo khổ 1.2 Hành động hèn hạ Danh từ giống cái...
  • Gueux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Kẻ ăn mày, kẻ ăn xin 1.2 (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách 1.3...
  • Gui

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gui 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt 1.3 (hàng hải) sào đỡ buồm, xà mép...
  • Guibole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chân, cẳng Danh từ giống cái (thông tục) chân, cẳng jouer des guibolles đi nhanh;...
  • Guibolle

    Mục lục 1 Xem guibole Xem guibole
  • Guibre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) ngàm đỡ cột buồm mũi Danh từ giống cái (hàng hải) ngàm đỡ cột buồm mũi
  • Guiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) món tóc quăn (ở trán, ở mang tai) 1.2 (tôn giáo) dây buộc (áo thầy tu) 1.3 (khảo...
  • Guichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa con 1.2 Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê 1.3 Hành lang, lối đi hẹp Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top