Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guider

Mục lục

Ngoại động từ

Dẫn đường
Guider un touriste
dẫn đường cho một nhà du lịch
Hướng dẫn, chỉ đạo
Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio
Guider un enfant dans ses études
hướng dẫn cho một em bé học tập
Phản nghĩa Aveugler, égarer, tromper

Xem thêm các từ khác

  • Guiderope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây hạ cánh (của khí cầu) Danh từ giống đực Dây hạ cánh (của khí cầu)
  • Guidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay lái, ghiđông (xe đạp.) 1.2 Đầu ruồi (đầu nòng súng) 1.3 (hàng hải; quân sự) cờ hiệu...
  • Guidonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) dây dẫn, thanh dẫn (dẫn lồng quặng lên xuống) Danh từ giống đực (ngành mỏ)...
  • Guifette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng đầm Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng đầm
  • Guignard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) rủi đen 1.2 Phản nghĩa Veinard, verni 1.3 Danh từ 1.4 Người vận rủi 1.5...
  • Guignarde

    Mục lục 1 Xem guignard Xem guignard
  • Guigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vận rủi, số đen 2 Phản nghĩa Chance, veine 2.1 Anh đào dài xuống Danh từ giống...
  • Guigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn trộm, liếc trộm 1.2 (nghĩa bóng) thèm muốn, dòm ngó 1.3 Nội động từ 1.4 Nhìn trộm,...
  • Guignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim choắt lùn Danh từ giống cái (động vật học) chim choắt lùn
  • Guignier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào quả dài cuống Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh...
  • Guignol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối múa tay (dùng ngón tay để múa, không dùng dây) 1.2 Rạp múa rối tay 1.3 Người buồn...
  • Guignolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào dài cuống Danh từ giống đực Rượu anh đào dài cuống
  • Guignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) vận rủi, số đen 1.2 Phản nghĩa Bonheur, chance, veine Danh từ...
  • Guilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ghilde ghilde
  • Guildite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginđit
  • Guildive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu mía Danh từ giống cái Rượu mía
  • Guilledou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Courir le guilledou ) (thân mật) lân la chim chuột, mò gái
  • Guillemet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu ngoặc kép Danh từ giống đực Dấu ngoặc kép
  • Guillemeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để trong dấu ngoặc kép Ngoại động từ Để trong dấu ngoặc kép
  • Guillemot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim panhgoanh mỏ mảnh Danh từ giống đực (động vật học) chim panhgoanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top