Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guilleret

Mục lục

Tính từ

Vui nhộn
Phóng khoáng
Phản nghĩa Accablé, triste

Xem thêm các từ khác

  • Guillerette

    Mục lục 1 Xem guilleret Xem guilleret
  • Guilleri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rích rích (của chim sẻ) 1.2 Chim sẻ Danh từ giống đực Tiếng rích rích (của chim...
  • Guillery

    Mục lục 1 Xem guilleri Xem guilleri
  • Guillochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm đường lộng chéo Danh từ giống đực Sự chạm đường lộng chéo
  • Guilloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục chạm đường lộng chéo Danh từ giống cái Cái đục chạm đường lộng chéo
  • Guillocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm đường lộng chéo Ngoại động từ Chạm đường lộng chéo
  • Guillocheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chạm đường lộng chéo Danh từ Thợ chạm đường lộng chéo
  • Guillocheuse

    Mục lục 1 Xem guillocheur Xem guillocheur
  • Guillochis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa văn đường chéo Danh từ giống đực Hoa văn đường chéo
  • Guillochure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường chạm lộng chéo Danh từ giống cái Đường chạm lộng chéo
  • Guillotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chém 1.2 Tử hình Danh từ giống cái Máy chém Tử hình
  • Guillotinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự chém bằng máy Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Guillotiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém bằng máy Ngoại động từ Chém bằng máy
  • Guillotineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người điều khiển máy chém 1.2 Người ra lệnh chém bằng máy Danh từ giống đực Người...
  • Guimauve

    Mục lục 1 Bản mẫu:Guimauve 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây thục quỳ Bản mẫu:Guimauve Danh từ giống cái (thực...
  • Guimbarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) xe tàng, xe cà khổ 1.2 (kỹ thuật) cái bào rãnh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đàn ghimbac...
  • Guimpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm (của nữ tu sĩ) 1.2 Áo sơ mi thêu cộc tay (mặc trong áo hở cổ) Danh từ giống cái...
  • Guincher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khiêu vũ Nội động từ (thông tục) khiêu vũ
  • Guindage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự dựng lên (cột buồm) 1.2 (kỹ thuật) sự trục lên, sự cẩu lên Danh từ...
  • Guindant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều cao (của cờ, của buồm) Danh từ giống đực Chiều cao (của cờ, của buồm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top