- Từ điển Pháp - Việt
Guillotine
Xem thêm các từ khác
-
Guillotinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự chém bằng máy Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Guillotiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém bằng máy Ngoại động từ Chém bằng máy -
Guillotineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người điều khiển máy chém 1.2 Người ra lệnh chém bằng máy Danh từ giống đực Người... -
Guimauve
Mục lục 1 Bản mẫu:Guimauve 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây thục quỳ Bản mẫu:Guimauve Danh từ giống cái (thực... -
Guimbarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) xe tàng, xe cà khổ 1.2 (kỹ thuật) cái bào rãnh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đàn ghimbac... -
Guimpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm (của nữ tu sĩ) 1.2 Áo sơ mi thêu cộc tay (mặc trong áo hở cổ) Danh từ giống cái... -
Guincher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khiêu vũ Nội động từ (thông tục) khiêu vũ -
Guindage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự dựng lên (cột buồm) 1.2 (kỹ thuật) sự trục lên, sự cẩu lên Danh từ... -
Guindant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều cao (của cờ, của buồm) Danh từ giống đực Chiều cao (của cờ, của buồm) -
Guindeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) máy neo nằm Danh từ giống đực (hàng hải) máy neo nằm -
Guinder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) dựng lên (cột buồm) 1.2 (kỹ thuật) trục lên, cẩu lên 1.3 (nghĩa bóng) làm cho... -
Guinderesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây kéo cột buồm Danh từ giống cái Dây kéo cột buồm -
Guindé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả tạo, ra vẻ trịnh trọng 1.2 Khoa trương 2 Phản nghĩa 2.1 Aisé naturel Tính từ Giả tạo, ra vẻ trịnh... -
Guinguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán rượu ngoại ô; quán rượu ngoài trời Danh từ giống cái Quán rượu ngoại ô; quán rượu... -
Guinée
Danh từ giống cái (sử học) đồng ghinê (tiền vàng Anh) Vải ghinê (của Anh, dùng để trao đổi hàng hóa với người châu... -
Guinéen
Tính từ (thuộc) Ghi-nê Forêt guinéenne rừng Ghi-nê -
Guipage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ dây điện 1.2 Sự làm theo kiểu đăng ten giua Danh từ giống đực Vỏ dây điện Sự... -
Guiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc (dây điện) 1.2 Làm theo kiểu đăng ten giua Ngoại động từ Bọc (dây điện) Làm theo kiểu... -
Guipoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ (để) xoắn (của thợ thêu ren) Danh từ giống đực Dụng cụ (để) xoắn (của... -
Guipon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chổi quét Danh từ giống đực (hàng hải) chổi quét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.