- Từ điển Pháp - Việt
Guimbarde
|
Danh từ giống cái
(thân mật) xe tàng, xe cà khổ
(kỹ thuật) cái bào rãnh
(từ cũ; nghĩa cũ) đàn ghimbac
(từ cũ; nghĩa cũ) điệu vũ ghimbac
Xem thêm các từ khác
-
Guimpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm (của nữ tu sĩ) 1.2 Áo sơ mi thêu cộc tay (mặc trong áo hở cổ) Danh từ giống cái... -
Guincher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khiêu vũ Nội động từ (thông tục) khiêu vũ -
Guindage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự dựng lên (cột buồm) 1.2 (kỹ thuật) sự trục lên, sự cẩu lên Danh từ... -
Guindant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều cao (của cờ, của buồm) Danh từ giống đực Chiều cao (của cờ, của buồm) -
Guindeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) máy neo nằm Danh từ giống đực (hàng hải) máy neo nằm -
Guinder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) dựng lên (cột buồm) 1.2 (kỹ thuật) trục lên, cẩu lên 1.3 (nghĩa bóng) làm cho... -
Guinderesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây kéo cột buồm Danh từ giống cái Dây kéo cột buồm -
Guindé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả tạo, ra vẻ trịnh trọng 1.2 Khoa trương 2 Phản nghĩa 2.1 Aisé naturel Tính từ Giả tạo, ra vẻ trịnh... -
Guinguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán rượu ngoại ô; quán rượu ngoài trời Danh từ giống cái Quán rượu ngoại ô; quán rượu... -
Guinée
Danh từ giống cái (sử học) đồng ghinê (tiền vàng Anh) Vải ghinê (của Anh, dùng để trao đổi hàng hóa với người châu... -
Guinéen
Tính từ (thuộc) Ghi-nê Forêt guinéenne rừng Ghi-nê -
Guipage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ dây điện 1.2 Sự làm theo kiểu đăng ten giua Danh từ giống đực Vỏ dây điện Sự... -
Guiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc (dây điện) 1.2 Làm theo kiểu đăng ten giua Ngoại động từ Bọc (dây điện) Làm theo kiểu... -
Guipoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ (để) xoắn (của thợ thêu ren) Danh từ giống đực Dụng cụ (để) xoắn (của... -
Guipon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chổi quét Danh từ giống đực (hàng hải) chổi quét -
Guipure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten giua 1.2 (nghĩa bóng) mạng Danh từ giống cái Đăng ten giua (nghĩa bóng) mạng -
Guirlande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tràng hoa, vòng hoa 1.2 Tràng, chuỗi, vòng Danh từ giống cái Tràng hoa, vòng hoa Tràng, chuỗi,... -
Guisarme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xà mâu Danh từ giống cái (sử học) xà mâu -
Guisarmier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính (mang) xà mâu Danh từ giống đực (sử học) lính (mang) xà mâu -
Guise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 A sa guise theo sở thích, theo ý mình Danh từ giống cái A sa guise theo sở thích, theo ý mình Vivre...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.