Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guiper

Mục lục

Ngoại động từ

Bọc (dây điện)
Làm theo kiểu đăng ten giua
Guiper des franges
) xoắn diềm (ở bức màn)

Xem thêm các từ khác

  • Guipoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ (để) xoắn (của thợ thêu ren) Danh từ giống đực Dụng cụ (để) xoắn (của...
  • Guipon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chổi quét Danh từ giống đực (hàng hải) chổi quét
  • Guipure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten giua 1.2 (nghĩa bóng) mạng Danh từ giống cái Đăng ten giua (nghĩa bóng) mạng
  • Guirlande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tràng hoa, vòng hoa 1.2 Tràng, chuỗi, vòng Danh từ giống cái Tràng hoa, vòng hoa Tràng, chuỗi,...
  • Guisarme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xà mâu Danh từ giống cái (sử học) xà mâu
  • Guisarmier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính (mang) xà mâu Danh từ giống đực (sử học) lính (mang) xà mâu
  • Guise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 A sa guise theo sở thích, theo ý mình Danh từ giống cái A sa guise theo sở thích, theo ý mình Vivre...
  • Guitare

    Mục lục 1 Bản mẫu:Guitares 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Đàn ghita 1.3 (thân mật) điều lặp lại, điệu lặp lại Bản mẫu:Guitares...
  • Guitariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi ghita Danh từ Người chơi ghita
  • Guiterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đàn ghitec Danh từ giống cái (sử học) đàn ghitec
  • Guitoune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lều Danh từ giống cái (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Guivre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rắn thần (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Rắn thần (ở huy hiệu)
  • Gulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) gần mõm Tính từ (động vật học) gần mõm plaque gulaire (động vật học) vảy họng...
  • Gulden

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng gunđen (tiền Hà Lan) Danh từ giống đực Đồng gunđen (tiền Hà Lan)
  • Gulose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) guloza Danh từ giống đực ( hóa học) guloza
  • Gummifère

    Tính từ Sinh (nhựa) gôm Arbre gummifère cây sinh gôm
  • Gummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gumit
  • Gunitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự phun vữa kho Danh từ giống đực (xây dựng) sự phun vữa kho
  • Gunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bêtông phun Danh từ giống cái (xây dựng) bêtông phun
  • Guppy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sóc (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học) cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top