Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guitariste

Mục lục

Danh từ

Người chơi ghita

Xem thêm các từ khác

  • Guiterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đàn ghitec Danh từ giống cái (sử học) đàn ghitec
  • Guitoune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lều Danh từ giống cái (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Guivre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rắn thần (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Rắn thần (ở huy hiệu)
  • Gulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) gần mõm Tính từ (động vật học) gần mõm plaque gulaire (động vật học) vảy họng...
  • Gulden

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng gunđen (tiền Hà Lan) Danh từ giống đực Đồng gunđen (tiền Hà Lan)
  • Gulose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) guloza Danh từ giống đực ( hóa học) guloza
  • Gummifère

    Tính từ Sinh (nhựa) gôm Arbre gummifère cây sinh gôm
  • Gummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gumit
  • Gunitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự phun vữa kho Danh từ giống đực (xây dựng) sự phun vữa kho
  • Gunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bêtông phun Danh từ giống cái (xây dựng) bêtông phun
  • Guppy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sóc (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học) cá...
  • Guru

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gourou gourou
  • Gus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) gã, thằng Danh từ giống đực (quân sự, tiếng lóng,...
  • Gustatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ go‰t go‰t Nerf gustatif ) dây thần kinh vị giác
  • Gustation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nếm 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) vị giác Danh từ giống cái Sự nếm (sinh vật học;...
  • Gustative

    Mục lục 1 Xem gustatif Xem gustatif
  • Gut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây gớt (dây câu bằng tơ nhân tạo phết véc ni) Danh từ giống đực Dây gớt (dây câu...
  • Gutta-percha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gutapeca, nhựa két Danh từ giống cái Gutapeca, nhựa két
  • Guttifère

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng giọt Quartz guttifère thạch anh dạng giọt
  • Guttural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gosier Tính từ Xem gosier Angine gutturale viêm họng Son guttural âm yết hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top