Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gynandrie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) tình trạng nữ dạng nam

Xem thêm các từ khác

  • Gynandrique

    Mục lục 1 Xem gynandre Xem gynandre
  • Gynandromorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đực cái Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) đực cái
  • Gynandromorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng đực cái Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Gynobasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính gốc bầu Tính từ (thực vật học) đính gốc bầu Style gynobasique vòi đính gốc...
  • Gynécologie

    Danh từ giống cái (y học) phụ khoa
  • Gynécologique

    Tính từ Xem gynécologie
  • Gynécologue

    Danh từ Thầy thuốc phụ khoa
  • Gynécée

    Danh từ giống đực (thực vật học) bộ nhụy, nhụy (hoa) (sử học) khuê phòng
  • Gypaète

    Danh từ giống đực (động vật học) chim diều râu
  • Gypse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao Danh từ giống đực Thạch cao
  • Gypseuse

    Mục lục 1 Xem, gypseux Xem, gypseux
  • Gypseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gypse Tính từ Xem gypse Couche gypseuse tầng có thạch cao
  • Gypsomètre

    Danh từ giống đực Kali sunfat kế (đo hàm lượng kali sunfat trong rượu vang)
  • Gypsophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phấn Danh từ giống cái (thực vật học) cây phấn
  • Gyrabenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gàu trục quay Danh từ giống cái Gàu trục quay
  • Gyrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gyrato (phần tử ferit làm quay mặt phân cực của sóng vô tuyến) Danh từ giống đực Gyrato...
  • Gyrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ quay Danh từ giống đực (động vật học) bọ quay
  • Gyrobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt (chạy bằng) bánh đà Danh từ giống đực Xe buýt (chạy bằng) bánh đà
  • Gyrocompas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 La bàn con quay Danh từ giống đực La bàn con quay
  • Gyrohorizon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ chân trời (hàng không) Danh từ giống đực Đồng hồ chân trời (hàng không)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top