- Từ điển Pháp - Việt
Hâle
Mục lục |
Danh từ giống đực
Màu da rám nắng; sự rám nắng
(nông nghiệp) gió hanh tây bắc
(từ cũ; nghĩa cũ) sự làm khô héo (do nắng)
Xem thêm các từ khác
-
Hâloir
Danh từ giống đực Sân phơi gai dầu (sau khi giầm) Phòng hong pho mát (sau khi muối) -
Hâte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp 2 Phản nghĩa 2.1 Atermoiement Calme lenteur Danh từ giống... -
Hâtelet
Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) que xiên con (để nướng, để quay thịt) -
Hâter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đẩy nhanh, làm cho đến sớm 1.2 Thúc mạnh, giục gấp 2 Phản nghĩa 2.1 Ajourner attendre Différer... -
Hâtif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Vội vã, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lent minutieux retardataire retardé soigné tardif Tính từ Sớm... -
Hâtiveau
Danh từ giống đực Rau quả sớm; đậu sớm -
Hâtivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vã, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Doucement lentement tardivement Phó từ Vội vã, vội vàng Partir hâtivement... -
Hâve
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh xao hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Frais replet Tính từ Xanh xao hốc hác Visage hâve mặt xanh xao hốc hác... -
Hère
Danh từ giống đực Hươu non chưa bói sừng (từ sáu tháng đến một năm tuổi) Người cùng khổ (thường pauvre hère) -
Héberge
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) đường phân tường (giữa hai nhà) -
Hébergement
Danh từ giống đực Sự cho trú, sự cho tạm trú -
Héberger
Ngoại động từ Cho trú, cho tạm trú Héberger des touristes cho khách du lịch tạm trú đón tiếp Avoir l\'honneur d\'héberger quelqu\'un... -
Hébertisme
Danh từ giống đực Phương pháp thể dục tự nhiên, phương pháp thẻ dục Hê-Be -
Hébraïque
Tính từ (thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa) Moeurs hébraïques phong tục Hê-brơ -
Hébraïsant
Danh từ giống đực Nhà nghiên cứu tiếng Hê-brơ -
Hébraïsme
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Hê-brơ -
Hébreu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa); (thuộc) tiếng Hê-brơ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học)... -
Hébéphrénie
Danh từ giống cái (y học, từ cũ; nghĩa cũ) bệnh thanh xuân -
Hébéphrénique
Tính từ Xem hébéphrénie -
Hébétement
Danh từ giống đực Sự ngây dại, sự đần độn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.