Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hâte


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp
Se préparer avec hâte au départ
chuẩn bị vội vàng để lên đường
Avoir hâte de parler
hấp tấp muốn nói
à la hâte
vội vàng, không kịp chuẩn bị
en hâte
mau lẹ
en toute hâte
rất gấp

Phản nghĩa

Atermoiement Calme lenteur

Xem thêm các từ khác

  • Hâtelet

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) que xiên con (để nướng, để quay thịt)
  • Hâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đẩy nhanh, làm cho đến sớm 1.2 Thúc mạnh, giục gấp 2 Phản nghĩa 2.1 Ajourner attendre Différer...
  • Hâtif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Vội vã, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lent minutieux retardataire retardé soigné tardif Tính từ Sớm...
  • Hâtiveau

    Danh từ giống đực Rau quả sớm; đậu sớm
  • Hâtivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vã, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Doucement lentement tardivement Phó từ Vội vã, vội vàng Partir hâtivement...
  • Hâve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh xao hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Frais replet Tính từ Xanh xao hốc hác Visage hâve mặt xanh xao hốc hác...
  • Hère

    Danh từ giống đực Hươu non chưa bói sừng (từ sáu tháng đến một năm tuổi) Người cùng khổ (thường pauvre hère)
  • Héberge

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) đường phân tường (giữa hai nhà)
  • Hébergement

    Danh từ giống đực Sự cho trú, sự cho tạm trú
  • Héberger

    Ngoại động từ Cho trú, cho tạm trú Héberger des touristes cho khách du lịch tạm trú đón tiếp Avoir l\'honneur d\'héberger quelqu\'un...
  • Hébertisme

    Danh từ giống đực Phương pháp thể dục tự nhiên, phương pháp thẻ dục Hê-Be
  • Hébraïque

    Tính từ (thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa) Moeurs hébraïques phong tục Hê-brơ
  • Hébraïsant

    Danh từ giống đực Nhà nghiên cứu tiếng Hê-brơ
  • Hébraïsme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Hê-brơ
  • Hébreu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa); (thuộc) tiếng Hê-brơ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học)...
  • Hébéphrénie

    Danh từ giống cái (y học, từ cũ; nghĩa cũ) bệnh thanh xuân
  • Hébéphrénique

    Tính từ Xem hébéphrénie
  • Hébétement

    Danh từ giống đực Sự ngây dại, sự đần độn
  • Hébéter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) ngây dại, làm (cho) đần độn 2 Phản nghĩa 2.1 Dégourdir éveiller Ngoại động từ Làm...
  • Hébétude

    Danh từ giống cái Như hébétement (y học) trạng thái ngây dại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top