Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Héler


Ngoại động từ

Gọi (từ xa)
Héler un bâtiment pour l'arraisonner
(hàng hải) gọi tàu để khám
Héler un taxi
gọi xe tắc xi

Xem thêm các từ khác

  • Hélianthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây hướng dương
  • Hélianthine

    Danh từ giống cái (hóa học) heliantin
  • Héliaque

    Tính từ (thiên (văn học)) cùng (với) mặt trời Le lever héliaque d\'un astre sự mọc cùng mặt trời của một thiên thể
  • Héliaste

    Danh từ giống đực (sử học) ủy viên tòa án nhân dân (A-ten)
  • Hélice

    Danh từ giống cái (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt Hélices d\'un avion chong chóng...
  • Héliciculteur

    Danh từ Người nuôi ốc sên
  • Héliciculture

    Danh từ giống cái Nghề nuôi ốc sên
  • Hélicoptère

    Danh từ giống đực Máy bay lên thẳng
  • Hélicoïdal

    Tính từ Xoắn ốc, xoắn
  • Hélicoïde

    Tính từ (toán học) theo đường đinh ốc
  • Héligare

    Danh từ giống cái Ga máy bay lên thẳng
  • Héliocentrique

    Tính từ (thiên (văn học)) (theo) nhật tâm
  • Héliographie

    Danh từ giống cái (thiên văn) sự mô tả mặt trời Thuật in nắng
  • Héliograveur

    Danh từ Thợ in ảnh chìm
  • Héliogravure

    Danh từ giống cái Thuật in ảnh chìm
  • Héliomarin

    Tính từ (bằng) nắng biển
  • Hélion

    Danh từ giống đực (vật lý học) helion
  • Héliostat

    Danh từ giống đực Kính định nhật
  • Héliothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp ánh nắng
  • Héliotrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vòi vọi 1.2 (khoáng vật học) heliotrop 1.3 Máy phản xạ tín hiệu Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top