Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Héligare

Danh từ giống cái

Ga máy bay lên thẳng

Xem thêm các từ khác

  • Héliocentrique

    Tính từ (thiên (văn học)) (theo) nhật tâm
  • Héliographie

    Danh từ giống cái (thiên văn) sự mô tả mặt trời Thuật in nắng
  • Héliograveur

    Danh từ Thợ in ảnh chìm
  • Héliogravure

    Danh từ giống cái Thuật in ảnh chìm
  • Héliomarin

    Tính từ (bằng) nắng biển
  • Hélion

    Danh từ giống đực (vật lý học) helion
  • Héliostat

    Danh từ giống đực Kính định nhật
  • Héliothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp ánh nắng
  • Héliotrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vòi vọi 1.2 (khoáng vật học) heliotrop 1.3 Máy phản xạ tín hiệu Danh...
  • Héliotropine

    Danh từ giống cái (hóa học) heliotropin
  • Héliotropisme

    Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng dương Héliotropisme négatif tính hướng dương âm
  • Héliport

    Danh từ giống đực Bến máy bay lên thẳng
  • Héliportage

    Danh từ giống đực Sự chuyển bằng máy bay lên thẳng, sự trực thăng vận
  • Hélium

    Danh từ giống đực (hóa học) heli
  • Hélix

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học vành tai, luân tai (động vật học) ốc sên
  • Hélodée

    Danh từ giống cái Như élodée
  • Hélépole

    Danh từ giống cái (sử học) đài công thành (cổ Hy Lạp)
  • Hémarthrose

    Danh từ giống cái (y học) sự tràn máu khớp
  • Hématie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) hồng cầu, huyết cầu đỏ
  • Hématimètre

    Danh từ giống đực Hồng cầu kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top