Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hématimètre

Danh từ giống đực

Hồng cầu kế

Xem thêm các từ khác

  • Hématine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) hematin
  • Hématique

    Tính từ (thuộc) máu
  • Hématologie

    Danh từ giống cái Huyết học
  • Hématologique

    Tính từ Xem hématologie
  • Hématologiste

    Danh từ Nhà huyết học
  • Hématologue

    == Xem hématologiste
  • Hématome

    Danh từ giống đực (y học) bọc máu
  • Hématopoïèse

    Danh từ giống cái Sự tạo huyết
  • Hématopoïétique

    Tính từ Tạo huyết
  • Hématose

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự trao đổi oxi máu
  • Hématozoaire

    Danh từ giống đực Trùng ký sinh máu, huyết trùng
  • Hématurie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra máu
  • Hématurique

    Tính từ (y học) đái ra máu
  • Hématémèse

    Danh từ giống cái (y học) sự nôn máu, sự thổ huyết
  • Hémianopsie

    Danh từ giống cái (y học) chứng bán manh
  • Hémicrânie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau nửa đầu
  • Hémicycle

    Danh từ giống đực (kiến trúc) đài bán nguyệt
  • Hémicylindrique

    Tính từ (có hình) nửa trụ
  • Hémine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) hemin (sử học) hemin (đơn vị đo lường bằng 0, 27 lít)
  • Hémiparésie

    Danh từ giống cái (y học) chứng liệt nhẹ nửa người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top