Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hémitropie

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) nửa thể song tinh, hemitrop

Xem thêm các từ khác

  • Hémiédrie

    Danh từ giống cái Tính đối nửa mặt
  • Hémoculture

    Danh từ giống cái (y học) sự cấy máu
  • Hémocyanine

    Danh từ giống cái (động vật học) hemoxianin, huyết thanh tố
  • Hémodynamique

    Danh từ giống cái động lực học máu
  • Hémoglobine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) hemoglobin, huyết cầu tố
  • Hémoglobinurie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đái hémoglobin
  • Hémogramme

    Danh từ giống đực (y học) huyết đồ
  • Hémogénie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh sinh chảy máu
  • Hémolyse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu máu
  • Hémolysine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) hemolizin, chất tiêu máu
  • Hémolytique

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu máu
  • Hémopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh máu
  • Hémophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị bệnh ưa chảy máu 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị bệnh ưa chảy máu Tính từ (y học)...
  • Hémophilie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh ưa chảy máu
  • Hémoptysie

    Danh từ giống cái (y học) chứng khái huyết, chứng ho ra máu
  • Hémoptysique

    Tính từ (y học) khái huyết, ho ra máu
  • Hémorragie

    Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết Hémorragie cérébrale sự chảy máu não
  • Hémorragique

    Tính từ (y học) chảy máu Accident hémorragique tai nạn chảy máu
  • Hémorroïdaire

    Danh từ (y học) người bị trĩ
  • Hémorroïdal

    Tính từ (y học) xem hémorroïde (giải phẫu) học (thuộc vùng) ruột thẳng Artère hémorroïdale động mạch ruột thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top