Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hémorragique

Tính từ

(y học) chảy máu
Accident hémorragique
tai nạn chảy máu

Xem thêm các từ khác

  • Hémorroïdaire

    Danh từ (y học) người bị trĩ
  • Hémorroïdal

    Tính từ (y học) xem hémorroïde (giải phẫu) học (thuộc vùng) ruột thẳng Artère hémorroïdale động mạch ruột thẳng
  • Hémorroïde

    Danh từ giống cái (y học) trĩ
  • Hémostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) cầm máu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc cầm máu Tính từ (y học) cầm máu Bandage hémostatique...
  • Héméralope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (bị) quáng gà 2 Danh từ 2.1 (y học) người quáng gà Tính từ (y học) (bị) quáng gà Danh từ...
  • Héméralopie

    Danh từ giống cái (y học) chứng quáng gà
  • Hémérocalle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa hiên
  • Héparine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) heparin
  • Hépatalgie

    Danh từ giống cái (y học) đau gan
  • Hépatectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ gan
  • Hépatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foie 2 Danh từ 2.1 Người đau gan 3 Danh từ giống cái 3.1 (thực vật học) rêu tản Tính từ Xem foie...
  • Hépatisation

    Danh từ giống cái (y học) sự gan hóa
  • Hépatisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng đau gan mạn
  • Hépatite

    Danh từ giống cái (y học) viêm gan
  • Hépatocèle

    Danh từ giống cái (y học) thoát vị gan
  • Hépatologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa gan
  • Hépatomégalie

    Danh từ giống cái (y học) chứng gan to
  • Hépatonéphrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm gan thận
  • Hépatotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở gan
  • Hépatotoxémie

    Danh từ giống cái (y học) sự ngộ độc do gan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top