Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hérissement

Danh từ giống đực

Sự dựng đứng, sự xù lên, sự tua tủa
Hérissement des épines
gai tua tủa
Sự nổi cơn (giận.)
Hérissement de colère
sự nổi (cơn) giận

Xem thêm các từ khác

  • Hérisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên 1.2 Cắm tua tủa 1.3 Làm đầy dẫy 1.4...
  • Hérisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột nhím 1.2 (nghĩa bóng) người gai ngạnh 1.3 Chổi cọ ống khói 1.4...
  • Hérissonne

    Tính từ (Chenilles hérissonnes) sâu róm
  • Hérissé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựng ngược, dựng đứng 1.2 Tua tủa 1.3 (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Arrondi Lisse...
  • Héritage

    Danh từ giống đực Gia tài, của thừa kế Faire un héritage nhận của thừa kế (nghĩa bóng) di sản Héritage d\'une civilisation...
  • Hériter

    Mục lục 1 động từ 1.1 Thừa kế 1.2 (thân mật) thừa hưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Léguer créer inventer động từ Thừa kế Hériter...
  • Héritier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thừa kế 1.2 (thân mật) con trai 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur de cujus testateur Danh từ giống...
  • Héronneau

    Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) diệc con
  • Héronnière

    == Xem héronnier
  • Héros

    Danh từ giống đực (vị) anh hùng Héros national anh hùng dân tộc Nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự...
  • Héroïcité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính anh hùng
  • Héroïne

    Danh từ giống cái Nữ anh hùng Nhân vật nữ chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)
  • Héroïnomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện heroin 2 Danh từ 2.1 Người nghiện heroin Tính từ Nghiện heroin Danh từ Người nghiện heroin
  • Héroïque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh hùng 1.2 Công phạt 1.3 Ca ngợi anh hùng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâche Tính từ Anh hùng Peuple héroïque dân...
  • Héroïquement

    Phó từ Anh hùng, oanh liệt Combattre héroïquement chiến đấu anh hùng Mourir héroïquement chết oanh liệt
  • Héroïsme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa anh hùng 1.2 Tính chất anh hùng, sự anh dũng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống...
  • Héréditaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế tập, thừa kế, cha truyền con nối 1.2 Di truyền 1.3 Truyền kiếp Tính từ Thế tập, thừa kế,...
  • Héréditairement

    Phó từ Do quyền thừa kế, cha truyền con nối Di truyền Caractères qui se transmettent héréditairement tính chất di truyền
  • Hérédité

    Danh từ giống cái Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối (sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền Hérédité...
  • Hérédosyphilis

    Danh từ giống cái (y học) bệnh giang mai di truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top