- Từ điển Pháp - Việt
Hétaïre
Danh từ giống cái
Gái đĩ
(sử học) đĩ quý phái (cổ Hy Lạp)
Xem thêm các từ khác
-
Hétérie
Danh từ giống cái Như hétairie -
Hétérocerque
Tính từ Có vây đuôi dị hình (cá) -
Hétérochromosome
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) thể dị nhiễm sắc -
Hétéroclite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn tạp; chắp vá 1.2 (ngôn ngữ học) biến cách riêng 1.3 Không hợp cách 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính... -
Hétérodoxie
Danh từ giống cái Tính không chính thống Thuyết dị giáo -
Hétérodyne
Danh từ giống cái (rađiô) bộ dao động tần cao, bộ tạo phách -
Hétérogène
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đồng chất, không thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính từ Không đồng chất, không thuần... -
Hétérologue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khác loại 2 Phản nghĩa 2.1 Homologue Tính từ (y học) khác loại Tissu hétérologue mô khác loại... -
Hétéromorphe
Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) khác hình (động vật học) có biến thái (sâu bọ) -
Hétérosexuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tình dục khác giới 2 Danh từ 2.1 Người có tình dục khác giới 3 Phản nghĩa 3.1 Homosexuel Tính từ... -
Hỗ trợ viên
Mục lục 1 Hỗ trợ viên của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Các chức năng đặc biệt của Hỗ trợ viên 3 Giải quyết than phiền 4... -
I
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 I 1.2 ( I) 1 (chữ số La Mã) 1.3 ( I) ( hóa học) iot (ký hiệu) Danh từ giống đực I Un i majuscule... -
I.g.h
Mục lục 1 Viết tắt của Immeuble de grande hauteur (cao ốc, nhà chọc trời) Viết tắt của Immeuble de grande hauteur (cao ốc, nhà... -
I.h.s
Mục lục 1 (viết tắt của Iesus, Homimum Salvator) Giê-xu, Chúa cứu thế (viết tắt của Iesus, Homimum Salvator) Giê-xu, Chúa cứu... -
Iakoute
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc dân tộc) I-a-cút 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-a-cút Tính từ (thuộc dân... -
Iambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn, một dài) 1.2 ( số nhiều) bài thơ châm biếm Danh từ... -
Iambique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách iambơ Tính từ Có tính cách iambơ Poème iambique bài thơ iambơ -
Ianthinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iantinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iantinit -
Iatrochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y hóa học Danh từ giống cái (y học) thuyết y hóa học -
Iatrophysique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y vật lý Danh từ giống cái (y học) thuyết y vật lý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.