Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haïku

Danh từ giống đực

Thơ ngũ thất (Nhật Bản)

Xem thêm các từ khác

  • Haïr

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm thù, căm ghét, ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Aimer adorer chérir s\'entendre Ngoại động từ Căm thù,...
  • Haïssable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dáng căm thù; đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Adorable aimable Tính từ Dáng căm thù; đáng ghét Je trouve la guerre...
  • Haïtien

    Tính từ (thuộc đảo) Ha-i-ti
  • He

    Mục lục 1 ( hóa học) heli (ký hiệu) ( hóa học) heli (ký hiệu)
  • Heaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chiến Danh từ giống đực (sử học) mũ chiến
  • Heaumier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thợ làm mũ chiến Danh từ (sử học) thợ làm mũ chiến
  • Hebdomadaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng tuần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Báo hằng tuần Tính từ Hằng tuần Repos hebdomadaire nghỉ hằng...
  • Hebdomadairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng tuần Phó từ Hằng tuần
  • Hebdomadier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ trực tuần Danh từ Tu sĩ trực tuần
  • Hectare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hecta Danh từ giống đực (khoa đo lường) hecta
  • Hectique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre hectique ) (y học) sốt dai dẳng
  • Hecto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hectogam; hectolit (viết tắt của hectogramme, hectolitre) Danh từ giống đực Hectogam; hectolit...
  • Hectogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectogam Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectogam
  • Hectographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in sao Danh từ giống cái Sự in sao
  • Hectographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In sao Tính từ In sao
  • Hectolitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectolit Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectolit
  • Hectowatt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat
  • Hectowatt-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat-giờ Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat-giờ
  • Heiduque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Bộ binh Hung-ga-ri 1.2 Đầy tớ ăn mặc kiểu Hung-ga-ri (ở Pháp) Danh từ giống...
  • Heimatlos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất quốc tịch 1.2 Danh từ ( không đổi) 1.3 Kẻ mất quốc tịch Tính từ Mất quốc tịch Danh từ (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top