Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haïssable


Mục lục

Tính từ

Dáng căm thù; đáng ghét
Je trouve la guerre haïssable
tôi cho chiến tranh là đáng căm thù
Un individu haïssable
một gã đáng ghét
Il fait un temps haïssable
thời tiết đáng ghét

Phản nghĩa

Adorable aimable

Xem thêm các từ khác

  • Haïtien

    Tính từ (thuộc đảo) Ha-i-ti
  • He

    Mục lục 1 ( hóa học) heli (ký hiệu) ( hóa học) heli (ký hiệu)
  • Heaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chiến Danh từ giống đực (sử học) mũ chiến
  • Heaumier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thợ làm mũ chiến Danh từ (sử học) thợ làm mũ chiến
  • Hebdomadaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng tuần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Báo hằng tuần Tính từ Hằng tuần Repos hebdomadaire nghỉ hằng...
  • Hebdomadairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng tuần Phó từ Hằng tuần
  • Hebdomadier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ trực tuần Danh từ Tu sĩ trực tuần
  • Hectare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hecta Danh từ giống đực (khoa đo lường) hecta
  • Hectique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre hectique ) (y học) sốt dai dẳng
  • Hecto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hectogam; hectolit (viết tắt của hectogramme, hectolitre) Danh từ giống đực Hectogam; hectolit...
  • Hectogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectogam Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectogam
  • Hectographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in sao Danh từ giống cái Sự in sao
  • Hectographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In sao Tính từ In sao
  • Hectolitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectolit Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectolit
  • Hectowatt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat
  • Hectowatt-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat-giờ Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat-giờ
  • Heiduque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Bộ binh Hung-ga-ri 1.2 Đầy tớ ăn mặc kiểu Hung-ga-ri (ở Pháp) Danh từ giống...
  • Heimatlos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất quốc tịch 1.2 Danh từ ( không đổi) 1.3 Kẻ mất quốc tịch Tính từ Mất quốc tịch Danh từ (...
  • Hein

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hử! hả!; thế nào! Thán từ Hử! hả!; thế nào! Hein! Que dites-vous là Anh nói gì thế hả?
  • Hellandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) helanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) helanđit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top