Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Habitué

Danh từ

Khách quen, người hay lui tới
Les habitués d'un café
những khách quen lui tới một tiệm cà phê

Xem thêm các từ khác

  • Habité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có người ở 1.2 (thông tục) có sâu, có bọ 2 Phản nghĩa 2.1 Désert Abandonné inhabité vide Tính từ Có...
  • Haboob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) Danh từ giống đực (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi)
  • Habous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của từ thiện ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Của từ thiện ( Bắc Phi)
  • Hachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thái, sự băm Danh từ giống đực Sự thái, sự băm Le hachage de la paille sự băm rơm
  • Hachard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kéo cắt sắt Danh từ giống đực Kéo cắt sắt
  • Hache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rìu Danh từ giống cái Cái rìu avoir un coup de hache avoir un coup de hache à la tête (thân mật)...
  • Hache-fourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm cỏ khô (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực không đổi Máy băm cỏ...
  • Hache-légumes

    Danh từ giống đực không đổi Như coupe-légumes
  • Hache-paille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm rơm Danh từ giống đực không đổi Máy băm rơm
  • Hache-viande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm thịt Danh từ giống đực không đổi Máy băm thịt
  • Hachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachage hachage
  • Hacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thái, băm 1.2 Chặt vụng 1.3 Phá tan, phá nhát 1.4 Ngắt quãng 1.5 Gạch gạch; (hội họa) tô nét...
  • Hachereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu con Danh từ giống đực Rìu con
  • Hachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hachereau hachereau
  • Hachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt băm, cá băm Danh từ giống đực Thịt băm, cá băm
  • Hachisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần sa, hasit Danh từ giống đực Cần sa, hasit
  • Hachischisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện cần sa Danh từ giống đực Chứng nghiện cần sa
  • Hachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao thái; máy thái, máy băm, máy xay (thịt, cá) 1.2 Cái thớt Danh từ giống đực Dao thái;...
  • Hachurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tô nét gạch gạch, máy tô nét chải Danh từ giống đực Máy tô nét gạch gạch, máy...
  • Hachure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch gạch, nét chải (ở bức vẽ, bản đồ) Danh từ giống cái Nét gạch gạch, nét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top