Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hache-viande

Mục lục

Danh từ giống đực không đổi

Máy băm thịt

Xem thêm các từ khác

  • Hachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachage hachage
  • Hacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thái, băm 1.2 Chặt vụng 1.3 Phá tan, phá nhát 1.4 Ngắt quãng 1.5 Gạch gạch; (hội họa) tô nét...
  • Hachereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu con Danh từ giống đực Rìu con
  • Hachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hachereau hachereau
  • Hachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt băm, cá băm Danh từ giống đực Thịt băm, cá băm
  • Hachisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần sa, hasit Danh từ giống đực Cần sa, hasit
  • Hachischisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện cần sa Danh từ giống đực Chứng nghiện cần sa
  • Hachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao thái; máy thái, máy băm, máy xay (thịt, cá) 1.2 Cái thớt Danh từ giống đực Dao thái;...
  • Hachurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tô nét gạch gạch, máy tô nét chải Danh từ giống đực Máy tô nét gạch gạch, máy...
  • Hachure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch gạch, nét chải (ở bức vẽ, bản đồ) Danh từ giống cái Nét gạch gạch, nét...
  • Hachurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nét gạch gạch, tô nét chải Ngoại động từ Tô nét gạch gạch, tô nét chải
  • Hacienda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại, ấp ( Mỹ La tinh) Danh từ giống cái Trại, ấp ( Mỹ La tinh)
  • Hack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa cưỡi (không chạy đua) Danh từ giống đực Ngựa cưỡi (không chạy đua)
  • Hackney

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa kéo 1.2 Ngựa cho thuê Danh từ giống đực Ngựa kéo Ngựa cho thuê
  • Haddock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết chấm...
  • Hadith

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét Danh từ giống đực (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét
  • Hadj

    Mục lục 1 Xem hadji Xem hadji
  • Hadji

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương Hồi giáo, hatji Danh từ giống đực Người hành hương Hồi giáo, hatji
  • Hadron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hadron (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) hadron (hạt cơ bản)
  • Hafnium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hafini Danh từ giống đực ( hóa học) hafini
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top