Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hallette

Mục lục

Danh từ giống cái

(tiếng địa phương) nhà phơi, nhà hong

Xem thêm các từ khác

  • Hallier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm bụi rậm Danh từ giống đực Khóm bụi rậm
  • Hallstattien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ hanstat, (thuộc) sơ kỳ đồ sắt Tính từ (khảo cổ học) (thuộc)...
  • Hallstattienne

    Mục lục 1 Xem hallstattien Xem hallstattien
  • Hallucinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ảo giác 1.2 Kỳ lạ Tính từ Gây ảo giác Kỳ lạ
  • Hallucinante

    Mục lục 1 Xem hallucinant Xem hallucinant
  • Hallucination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảo giác Danh từ giống cái Ảo giác
  • Hallucinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hallucination Tính từ Xem hallucination Délire hallucinatoire hoang tưởng ảo giác Vision hallucinatoire ảo...
  • Halluciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây ảo giác 1.2 (thân mật) làm kinh ngạc Ngoại động từ Gây ảo giác (thân mật) làm kinh...
  • Hallucinogène

    Tính từ Sinh ảo giác, gây ảo giác Substance hallucinogène chất gây ảo giác
  • Hallucinose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trạng thái ảo giác Danh từ giống cái (y học) trạng thái ảo giác
  • Halluciné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ảo giác 1.2 (thân mật) kinh ngạc 2 Danh từ 2.1 Người bị ảo giác Tính từ Có ảo giác (thân mật)...
  • Halo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầng Danh từ giống đực Quầng Halo lumineux quầng sáng Halo de réflexion (nhiếp ảnh) quầng...
  • Halographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu muối Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu muối
  • Halogène

    Danh từ giống đực (hóa học) halogen
  • Halogénation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự halogen hóa
  • Halogénure

    Danh từ giống đực (hóa học) halogenua
  • Halophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thực vật học) cây ưa mặn 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) ưa mặn; ở đất mặn Danh từ (thực vật...
  • Halte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dừng lại, nơi dừng lại 1.2 Phản nghĩa Marche. Continuation, reprise Danh từ giống cái Sự...
  • Halter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dừng lại Nội động từ (từ cũ; nghĩa cũ) dừng lại
  • Haltère

    Danh từ giống đực (thế) (quả) tạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top