- Từ điển Pháp - Việt
Halte
|
Danh từ giống cái
Sự dừng lại, nơi dừng lại
Phản nghĩa Marche. Continuation, reprise
Xem thêm các từ khác
-
Halter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dừng lại Nội động từ (từ cũ; nghĩa cũ) dừng lại -
Haltère
Danh từ giống đực (thế) (quả) tạ -
Haltérophile
Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên cử tạ -
Haltérophilie
Danh từ giống cái Môn cử tạ -
Halva
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hanva, bánh mật ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Bánh hanva, bánh mật ( Thổ Nhĩ Kỳ) -
Hamac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái võng Danh từ giống đực Cái võng araignée de hamac dây đầu võng -
Hamada
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) hoang mạc đá (ở Xahara) Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) hoang... -
Hamadryade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mộc tinh Danh từ giống cái (thân mật) mộc tinh -
Hamadryas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ đầu chó Ê-ti-ô-pi Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đầu... -
Hamamélis
Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim mai -
Hambergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hambecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hambecgit -
Hamburger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xăng uyt bít tết Danh từ giống đực Xăng uyt bít tết -
Hameau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xóm, thôn Danh từ giống đực Xóm, thôn -
Hameçon
Danh từ giống đực Lưỡi câu mordre à l\'hameon (nghĩa bóng, thân mật) cắn câu -
Hameçonner
Ngoại động từ Móc lưỡi câu Hameonner une ligne móc lưỡi câu vào cần câu Câu được (cá) -
Hameçonné
Tính từ (có) móc lưỡi câu (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình móc câu -
Hamitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ha-mit ( Đông Phi) Tính từ (thuộc) dân tộc Ha-mit ( Đông Phi) -
Hamlinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hamlinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hamlinit -
Hammam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ... -
Hammerless
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng giấu cò (một kiểu súng săn) Danh từ giống đực Súng giấu cò (một kiểu súng săn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.