Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Halte

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự dừng lại, nơi dừng lại
Phản nghĩa Marche. Continuation, reprise
halte! halte-là!
thôi đủ rồi

Xem thêm các từ khác

  • Halter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dừng lại Nội động từ (từ cũ; nghĩa cũ) dừng lại
  • Haltère

    Danh từ giống đực (thế) (quả) tạ
  • Haltérophile

    Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên cử tạ
  • Haltérophilie

    Danh từ giống cái Môn cử tạ
  • Halva

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hanva, bánh mật ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Bánh hanva, bánh mật ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Hamac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái võng Danh từ giống đực Cái võng araignée de hamac dây đầu võng
  • Hamada

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) hoang mạc đá (ở Xahara) Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) hoang...
  • Hamadryade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mộc tinh Danh từ giống cái (thân mật) mộc tinh
  • Hamadryas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ đầu chó Ê-ti-ô-pi Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đầu...
  • Hamamélis

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim mai
  • Hambergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hambecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hambecgit
  • Hamburger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xăng uyt bít tết Danh từ giống đực Xăng uyt bít tết
  • Hameau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xóm, thôn Danh từ giống đực Xóm, thôn
  • Hameçon

    Danh từ giống đực Lưỡi câu mordre à l\'hameon (nghĩa bóng, thân mật) cắn câu
  • Hameçonner

    Ngoại động từ Móc lưỡi câu Hameonner une ligne móc lưỡi câu vào cần câu Câu được (cá)
  • Hameçonné

    Tính từ (có) móc lưỡi câu (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình móc câu
  • Hamitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ha-mit ( Đông Phi) Tính từ (thuộc) dân tộc Ha-mit ( Đông Phi)
  • Hamlinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hamlinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hamlinit
  • Hammam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ...
  • Hammerless

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng giấu cò (một kiểu súng săn) Danh từ giống đực Súng giấu cò (một kiểu súng săn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top