Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hammam

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ Kỳ)

Xem thêm các từ khác

  • Hammerless

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng giấu cò (một kiểu súng săn) Danh từ giống đực Súng giấu cò (một kiểu súng săn)
  • Hampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (cờ, bút lông.) 1.2 Nét sổ, nét đứng (chữ viết) 1.3 (săn bắn) ức hươu 1.4 Thịt hông...
  • Hamster

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hamster 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột hang Bản mẫu:Hamster Danh từ giống đực (động...
  • Han

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh) Danh từ giống đực Tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh)...
  • Hanap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cốc có nắp, cốc hanap (để uống rượu) Danh từ giống đực (sử học) cốc...
  • Hanche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Háng, hông 1.3 (giải phẫu) học khớp háng 1.4 Vai (lọ) Bản mẫu:Hanche Danh...
  • Hanchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vặn vẹo người; sự uốn éo Danh từ giống đực Sự vặn vẹo người; sự uốn éo
  • Hancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) vẽ giơ hông, nặn giơ hông 1.2 Nội động từ 1.3 Giơ hông, vặn vẹo, uốn éo...
  • Handball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng ném Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn bóng ném
  • Handicap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thế) cuộc đua có chấp 1.2 Sự thiệt vì chấp 1.3 (nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt...
  • Handicaper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt (phải) chấp 1.2 (nghĩa bóng) gây bất lợi, gây thiệt thòi Ngoại động từ Bắt (phải)...
  • Handicapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thế) trọng tài định mức chấp Danh từ giống đực (thế) trọng tài định mức chấp
  • Handicapé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tật nguyền 2 Danh từ 2.1 Người tật nguyền Tính từ Bị tật nguyền Danh từ Người tật nguyền
  • Hangar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán hàng, nhà kho 1.2 Nhà để máy bay Danh từ giống đực Lán hàng, nhà kho Nhà để máy bay
  • Hannayite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hanaiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hanaiit
  • Hanneton

    Mục lục 1 Bản mẫu:HannetonBản mẫu:Bọ cách cứng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ da 1.3 (nghĩa bóng) người...
  • Hannetonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự diệt bọ da Danh từ giống cái Sự diệt bọ da
  • Hannetonner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Diệt bọ da Động từ Diệt bọ da
  • Hansart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dao thái thịt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) dao thái thịt
  • Hanse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội buôn, phường buôn Danh từ giống cái (sử học) hội buôn, phường buôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top