- Từ điển Pháp - Việt
Handicap
|
Danh từ giống đực
(thế) cuộc đua có chấp
Sự thiệt vì chấp
(nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi
Xem thêm các từ khác
-
Handicaper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt (phải) chấp 1.2 (nghĩa bóng) gây bất lợi, gây thiệt thòi Ngoại động từ Bắt (phải)... -
Handicapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thế) trọng tài định mức chấp Danh từ giống đực (thế) trọng tài định mức chấp -
Handicapé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tật nguyền 2 Danh từ 2.1 Người tật nguyền Tính từ Bị tật nguyền Danh từ Người tật nguyền -
Hangar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán hàng, nhà kho 1.2 Nhà để máy bay Danh từ giống đực Lán hàng, nhà kho Nhà để máy bay -
Hannayite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hanaiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hanaiit -
Hanneton
Mục lục 1 Bản mẫu:HannetonBản mẫu:Bọ cách cứng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ da 1.3 (nghĩa bóng) người... -
Hannetonnage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự diệt bọ da Danh từ giống cái Sự diệt bọ da -
Hannetonner
Mục lục 1 Động từ 1.1 Diệt bọ da Động từ Diệt bọ da -
Hansart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dao thái thịt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) dao thái thịt -
Hanse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội buôn, phường buôn Danh từ giống cái (sử học) hội buôn, phường buôn -
Hanséatique
Tính từ Xem hanse -
Hanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) lui tới 1.3 Phản nghĩa Fuir, éloigner ( s\') Ngoại động từ Ám... -
Hantise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lui tới Danh từ giống cái Sự ám ảnh (từ cũ; nghĩa... -
Hanté
Tính từ Có ma (theo mê tín) Maison hantée nhà có ma -
Hapale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ sóc Danh từ giống đực (động vật học) khỉ sóc -
Hapax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ chỉ gặp một lần; hình thái chỉ gặp một lần Danh từ giống đực... -
Haplographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái philologie philogie ) -
Haplologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái haplologie haplogie ) -
Haplomitase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân ngắt đôi Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Haplonte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể đơn bội Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.