Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hannayite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) hanaiit

Xem thêm các từ khác

  • Hanneton

    Mục lục 1 Bản mẫu:HannetonBản mẫu:Bọ cách cứng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ da 1.3 (nghĩa bóng) người...
  • Hannetonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự diệt bọ da Danh từ giống cái Sự diệt bọ da
  • Hannetonner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Diệt bọ da Động từ Diệt bọ da
  • Hansart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dao thái thịt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) dao thái thịt
  • Hanse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội buôn, phường buôn Danh từ giống cái (sử học) hội buôn, phường buôn
  • Hanséatique

    Tính từ Xem hanse
  • Hanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) lui tới 1.3 Phản nghĩa Fuir, éloigner ( s\') Ngoại động từ Ám...
  • Hantise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lui tới Danh từ giống cái Sự ám ảnh (từ cũ; nghĩa...
  • Hanté

    Tính từ Có ma (theo mê tín) Maison hantée nhà có ma
  • Hapale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ sóc Danh từ giống đực (động vật học) khỉ sóc
  • Hapax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ chỉ gặp một lần; hình thái chỉ gặp một lần Danh từ giống đực...
  • Haplographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái philologie philogie )
  • Haplologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái haplologie haplogie )
  • Haplomitase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân ngắt đôi Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Haplonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể đơn bội Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Haploïde

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) đơn bội Cellule haploïde tế bào đơn bội
  • Happe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) móc kẹp Danh từ giống cái (xây dựng) móc kẹp
  • Happement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dính chặt 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đớp, sự ngoạm Danh từ giống đực Sự...
  • Happening

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tiết mục quần chúng Danh từ giống đực (sân khấu) tiết mục quần chúng
  • Happer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đớp, ngoạm 1.2 Phản nghĩa Lâcher, laisser Ngoại động từ Đớp, ngoạm Phản nghĩa Lâcher, laisser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top