Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Harangue

Mục lục

Danh từ giống cái

Bài diễn văn, diễn từ

Xem thêm các từ khác

  • Haranguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Diễn thuyết hô hào Ngoại động từ Diễn thuyết hô hào Haranguer la foule diễn thuyết hô hào...
  • Harangueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ diễn thuyết nghe chối tai Danh từ (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ diễn thuyết nghe chối...
  • Harangueuse

    Mục lục 1 Xem harangueur Xem harangueur
  • Haras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại ngựa giống Danh từ giống đực Trại ngựa giống
  • Harassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mệt nhoài, mệt nhọc Tính từ Làm mệt nhoài, mệt nhọc Travail harassant công việc mệt nhọc
  • Harassante

    Mục lục 1 Xem harassant Xem harassant
  • Harasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọt, thùng thưa (để chuyên chở đồ sứ, đồ thủy tinh) Danh từ giống cái Sọt, thùng thưa...
  • Harassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mệt nhoài Danh từ giống đực Sự mệt nhoài
  • Harasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt nhoài 1.2 Phản nghĩa Délaisser. Reposer Ngoại động từ Làm mệt nhoài Phản nghĩa Délaisser....
  • Harcelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rối; quấy rầy Tính từ Quấy rối; quấy rầy
  • Harcelante

    Mục lục 1 Xem harcelant Xem harcelant
  • Harceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn rối; quấy rầy 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer Ngoại động từ Quấn rối; quấy rầy Harceler...
  • Harcèlement

    Danh từ giống đực Sự quấy rối; sự quấy rầy
  • Hard-labour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) khổ sai ( Anh) Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) khổ sai ( Anh)
  • Hard-top

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mui cứng tháo ra được (của ôtô) Danh từ giống đực Mui cứng tháo ra được (của ôtô)
  • Harde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc chó (thành cụm bốn hay sáu con) 1.2 Cụm chó (buộc vào nhau) Danh từ giống cái Dây...
  • Harder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) buộc (chó) thành cụm (bốn hoặc sáu con) Ngoại động từ (săn bắn) buộc (chó)...
  • Hardes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nghĩa xấu) quần áo cũ Danh từ giống cái số nhiều (nghĩa xấu) quần áo cũ
  • Hardi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc 1.3 Phản nghĩa Lâche, peureux,...
  • Hardie

    Mục lục 1 Xem hardi Xem hardi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top