Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hard-top

Mục lục

Danh từ giống đực

Mui cứng tháo ra được (của ôtô)

Xem thêm các từ khác

  • Harde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc chó (thành cụm bốn hay sáu con) 1.2 Cụm chó (buộc vào nhau) Danh từ giống cái Dây...
  • Harder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) buộc (chó) thành cụm (bốn hoặc sáu con) Ngoại động từ (săn bắn) buộc (chó)...
  • Hardes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nghĩa xấu) quần áo cũ Danh từ giống cái số nhiều (nghĩa xấu) quần áo cũ
  • Hardi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc 1.3 Phản nghĩa Lâche, peureux,...
  • Hardie

    Mục lục 1 Xem hardi Xem hardi
  • Hardiesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gan dạ, tính táo bạo, tính mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) sự liều lĩnh; sự xấc xược;...
  • Hardiment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược; lấc cấc 1.3 Phản nghĩa Craintivement,...
  • Hardware

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kết cấu (của máy tính điện tử) Danh từ giống đực Kết cấu (của máy tính điện tử)
  • Harem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hậu cung, khuê phòng 1.2 Đám hậu cung, bọn tỳ thiếp Danh từ giống đực Hậu cung, khuê...
  • Hareng

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trích Danh từ giống đực (động vật học) cá trích sec comme un hareng...
  • Harengaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh cá trích 1.2 Mùa đánh cá trích Danh từ giống cái Sự đánh cá trích Mùa đánh cá...
  • Harenguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sprat sprat
  • Harenguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đánh cá trích Danh từ giống đực Tàu đánh cá trích
  • Harengère

    Danh từ giống cái Chị hàng cá (thân mật) hàng tôm hàng cá
  • Haret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Mèo hoang Tính từ Chat haret ) mèo hoang (mèo nhà đã trở lại đời sống hoang...
  • Harfang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú tuyết Danh từ giống đực (động vật học) cú tuyết
  • Hargne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự càu nhàu; sự cà khịa Danh từ giống cái Sự càu nhàu; sự cà khịa
  • Hargneuse

    Mục lục 1 Xem hargneux Xem hargneux
  • Hargneusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) càu nhàu; (với vẻ) cà khịa Phó từ (một cách) càu nhàu; (với vẻ) cà khịa
  • Hargneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux Tính từ Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top