Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hargneusement

Mục lục

Phó từ

(một cách) càu nhàu; (với vẻ) cà khịa

Xem thêm các từ khác

  • Hargneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux Tính từ Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa Phản nghĩa...
  • Haricot

    Mục lục 1 Bản mẫu:Haricot 2 Danh từ giống đực 2.1 Đậu, đỗ 2.2 (y học) khay hình hạt đậu Bản mẫu:Haricot Danh từ giống...
  • Haricoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, cũ) cò kè, mặc cả Nội động từ (thông tục, cũ) cò kè, mặc cả
  • Haridelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa gầy xấu Danh từ giống cái Ngựa gầy xấu
  • Harki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính địa phương bổ sung (trong quân đội Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống đực...
  • Harle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng
  • Harmattan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây Phi) Danh từ giống đực Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây...
  • Harmonica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèm acmonica Danh từ giống đực (âm nhạc) kèm acmonica
  • Harmoniciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi acmonica Danh từ Người chơi acmonica
  • Harmonicorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn acmonicooc, đàn dây đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn acmonicooc,...
  • Harmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hòa âm 1.2 Sự hài hòa; sự hòa hợp 1.3 Phản nghĩa Désaccord, désordre, discordance....
  • Harmonieuse

    Mục lục 1 Xem harmonieux Xem harmonieux
  • Harmonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối Phó từ Êm tai, du dương Chanter harmonieusement hát du dương Hài hòa,...
  • Harmonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối 1.3 Phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé,...
  • Harmonique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) âm bội 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý học) sóng hài 1.4 (ngôn ngữ học) âm...
  • Harmoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) theo luật hòa âm 1.2 (toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa Phó từ (âm nhạc) theo luật...
  • Harmonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa 1.2 (âm nhạc) sự phối hòa âm Danh từ giống cái Sự điều hòa Harmonisation...
  • Harmoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa 1.2 (âm nhạc) phối hòa âm 1.3 Phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner Ngoại động...
  • Harmoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) nhà hòa âm Danh từ (âm nhạc) nhà hòa âm
  • Harmonistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) dung hòa học Danh từ giống cái (tôn giáo) dung hòa học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top