Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haricot

Mục lục

Bản mẫu:Haricot

Danh từ giống đực

Đậu, đỗ
Planter des haricots
trồng đậu
Haricot blanc
đậu trắng
(y học) khay hình hạt đậu
c'est la fin des haricots
(thông tục) thế là hết! thế là xong!
des haricots!
(thông tục) có cóc khô ấy
table haricot
(sử học) bàn hình hạt đậu

Xem thêm các từ khác

  • Haricoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, cũ) cò kè, mặc cả Nội động từ (thông tục, cũ) cò kè, mặc cả
  • Haridelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa gầy xấu Danh từ giống cái Ngựa gầy xấu
  • Harki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính địa phương bổ sung (trong quân đội Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống đực...
  • Harle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng
  • Harmattan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây Phi) Danh từ giống đực Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây...
  • Harmonica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèm acmonica Danh từ giống đực (âm nhạc) kèm acmonica
  • Harmoniciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi acmonica Danh từ Người chơi acmonica
  • Harmonicorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn acmonicooc, đàn dây đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn acmonicooc,...
  • Harmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hòa âm 1.2 Sự hài hòa; sự hòa hợp 1.3 Phản nghĩa Désaccord, désordre, discordance....
  • Harmonieuse

    Mục lục 1 Xem harmonieux Xem harmonieux
  • Harmonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối Phó từ Êm tai, du dương Chanter harmonieusement hát du dương Hài hòa,...
  • Harmonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối 1.3 Phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé,...
  • Harmonique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) âm bội 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý học) sóng hài 1.4 (ngôn ngữ học) âm...
  • Harmoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) theo luật hòa âm 1.2 (toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa Phó từ (âm nhạc) theo luật...
  • Harmonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa 1.2 (âm nhạc) sự phối hòa âm Danh từ giống cái Sự điều hòa Harmonisation...
  • Harmoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa 1.2 (âm nhạc) phối hòa âm 1.3 Phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner Ngoại động...
  • Harmoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) nhà hòa âm Danh từ (âm nhạc) nhà hòa âm
  • Harmonistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) dung hòa học Danh từ giống cái (tôn giáo) dung hòa học
  • Harmonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn đạp hơi
  • Harmonogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ điều hòa sản xuất Danh từ giống đực Biểu đồ điều hòa sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top