- Từ điển Pháp - Việt
Haricoter
Xem thêm các từ khác
- 
                                HaridelleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa gầy xấu Danh từ giống cái Ngựa gầy xấu
- 
                                HarkiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính địa phương bổ sung (trong quân đội Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống đực...
- 
                                HarleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng
- 
                                HarmattanMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây Phi) Danh từ giống đực Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây...
- 
                                HarmonicaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèm acmonica Danh từ giống đực (âm nhạc) kèm acmonica
- 
                                HarmonicisteMục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi acmonica Danh từ Người chơi acmonica
- 
                                HarmonicordeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn acmonicooc, đàn dây đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn acmonicooc,...
- 
                                HarmonieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hòa âm 1.2 Sự hài hòa; sự hòa hợp 1.3 Phản nghĩa Désaccord, désordre, discordance....
- 
                                HarmonieuseMục lục 1 Xem harmonieux Xem harmonieux
- 
                                HarmonieusementMục lục 1 Phó từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối Phó từ Êm tai, du dương Chanter harmonieusement hát du dương Hài hòa,...
- 
                                HarmonieuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối 1.3 Phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé,...
- 
                                HarmoniqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) âm bội 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý học) sóng hài 1.4 (ngôn ngữ học) âm...
- 
                                HarmoniquementMục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) theo luật hòa âm 1.2 (toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa Phó từ (âm nhạc) theo luật...
- 
                                HarmonisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa 1.2 (âm nhạc) sự phối hòa âm Danh từ giống cái Sự điều hòa Harmonisation...
- 
                                HarmoniserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa 1.2 (âm nhạc) phối hòa âm 1.3 Phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner Ngoại động...
- 
                                HarmonisteMục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) nhà hòa âm Danh từ (âm nhạc) nhà hòa âm
- 
                                HarmonistiqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) dung hòa học Danh từ giống cái (tôn giáo) dung hòa học
- 
                                HarmoniumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn đạp hơi
- 
                                HarmonogrammeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ điều hòa sản xuất Danh từ giống đực Biểu đồ điều hòa sản xuất
- 
                                HarnachementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắng yên cương (cho ngựa) 1.2 Bộ yên cương 1.3 (thân mật) quần áo kỳ cục nặng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                