Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Harnais

Mục lục

Bản mẫu:Harnais

Danh từ giống đực

Bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa
Harnais de luxe
bộ yên cương sang trọng
(thân mật) quần áo kỳ cục nặng nề
harnais d'engrenage
(cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động

Xem thêm các từ khác

  • Harnois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như harnais Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) như harnais blanchi sous...
  • Haro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Crier haro sur lên tiếng phẫn nộ trước (ai, việc gì)
  • Harpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cái móc (để kéo gàu dưới giếng, để móc nồi...
  • Harpagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ keo kiệt Danh từ giống đực Kẻ keo kiệt
  • Harpail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) đàn hươu cái Danh từ giống đực (săn bắn) đàn hươu cái
  • Harpaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái harpail harpail
  • Harpe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Harpe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (âm nhạc) đàn hạc 1.3 (xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối...
  • Harper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) túm chặt, nắm chặt Ngoại động từ Câu móc (cá) (từ...
  • Harpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu móc Danh từ giống cái Dây câu móc
  • Harpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại; thần học) nữ yêu mình chim 1.2 (thân mật) kẻ tham tàn; con mục ác mó 1.3 (động...
  • Harpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tằm teo đi (do bị bệnh) Danh từ giống đực Con tằm teo đi (do bị bệnh)
  • Harpiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn hạc Danh từ Người chơi đàn hạc
  • Harpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây lao móc (để đánh cá voi.) 1.2 (xây dựng) móc sắt Danh từ giống đực Cây lao móc (để...
  • Harponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (cá) bằng lao móc Danh từ giống đực Sự đánh (cá) bằng lao móc
  • Harponnement

    Mục lục 1 Xem harponnage Xem harponnage
  • Harponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (cá) bằng lao móc 1.2 (thân mật) tóm cổ Ngoại động từ Đánh (cá) bằng lao móc (thân...
  • Harponneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phóng ao móc Danh từ giống đực Người phóng ao móc
  • Hart

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạt (bó củi) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dây treo cổ; tội treo cổ Danh từ giống cái Lạt (bó...
  • Hartite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hactit, sáp hóa thạch Danh từ giống cái (khoáng vật học) hactit, sáp hóa...
  • Haruspice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aruspice aruspice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top