Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hasard

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi
Le hasard d'une rencontre
sự tình cờ của một cuộc gặp gỡ;
S'en remettre au hasard
phó mặc may rủi
(triết học) tính ngẫu nhiên
(từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy
à tout hasard
(từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy
au hasard
hú họa, không chủ định
corriger le hasard
cờ gian bạc lận
gibier de hasard
(thông tục) món hời
jeu de hasard
cờ bạc
par hasard
bất đồ, ngẫu nhiên
par le plus grand des hasards
do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt
si par hasard
nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc
Phản nghĩa Déterminisme, finalité, nécessité

Xem thêm các từ khác

  • Hasarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) liều 1.2 Thử liều; phát biểu liều; Ngoại động từ (văn học) liều Hasarder sa...
  • Hasardeuse

    Mục lục 1 Xem hasardeux Xem hasardeux
  • Hasardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu 1.2 Phản nghĩa S‰r Tính từ Mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu Un chasseur...
  • Hasardé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm 1.2 Không chắc được, không chắc có kết quả 1.3 Khinh suất 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) không...
  • Hasch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) hasit (viết tắt của haschisch) Danh từ giống đực (thân mật) hasit (viết tắt...
  • Haschisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachisch hachisch
  • Hase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) thỏ cái Danh từ giống cái (săn bắn) thỏ cái
  • Hassani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng haxani (ở Mô-ri-ta-ni) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng haxani...
  • Hast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cái lao Danh từ giống đực (sử học) cái lao
  • Hastaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm lao (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) lính cầm lao (cổ La Mã)
  • Haste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que xiên quay thịt 1.2 Thịt quay Danh từ giống cái Que xiên quay thịt Thịt quay
  • Hauban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo (cột buồm) đằng lái; dây néo bên 1.2 (nghĩa rộng) dây néo Danh từ...
  • Haubanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ dây néo, hệ thống dây néo Danh từ giống đực (hàng không) bộ dây néo,...
  • Haubaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải; hàng không) néo (bằng dây néo) Ngoại động từ (hàng hải; hàng không) néo (bằng...
  • Haubergeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn lưới sắt
  • Haubergier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ làm áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) thợ làm áo giáp lưới...
  • Haubert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) áo giáp lưới sắt
  • Hausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kệ, bệ 1.2 Máy ngắm (ở súng) 1.3 Sự tăng, sự nâng, sự nâng lên 1.4 Sự lên giá 1.5...
  • Hausse-col

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh che cổ (áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) mảnh che cổ (áo giáp)
  • Hausse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ đạp chân (ở lưỡi xẻng) Danh từ giống đực Chỗ đạp chân (ở lưỡi xẻng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top