Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haubergier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thợ làm áo giáp lưới sắt

Xem thêm các từ khác

  • Haubert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) áo giáp lưới sắt
  • Hausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kệ, bệ 1.2 Máy ngắm (ở súng) 1.3 Sự tăng, sự nâng, sự nâng lên 1.4 Sự lên giá 1.5...
  • Hausse-col

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh che cổ (áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) mảnh che cổ (áo giáp)
  • Hausse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ đạp chân (ở lưỡi xẻng) Danh từ giống đực Chỗ đạp chân (ở lưỡi xẻng)
  • Hausse-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống đực không đổi (động vật học)...
  • Haussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự nâng lên 1.2 Đồng âm Ossement Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Hausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nâng cao 1.2 Cất cao 1.3 Phản nghĩa Abaisser, avilir, baisser, descendre 2 Nội động từ...
  • Haussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành xe tôn cao Danh từ giống cái Thành xe tôn cao
  • Haussier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đầu cơ giá lên Danh từ Người đầu cơ giá lên
  • Haussière

    == Xem haussier
  • Haussmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) haumanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) haumanit
  • Haut

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao 1.2 Thượng 1.3 Lên cao, dâng cao 1.4 Thẳng, ngẩng lên 1.5 Mạnh, mạnh mẽ 1.6 Cao cấp 1.7 Cao cả, cao...
  • Haut-de-chausses

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quần nịt ngắn (đàn ông) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) quần...
  • Haut-de-forme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cao thành Danh từ giống đực Mũ cao thành
  • Haut-fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm ngầm (ở sông, biển) Danh từ giống đực Mỏm ngầm (ở sông, biển)
  • Haut-le-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự buồn nôn, sự lợm giọng 1.2 (nghĩa bóng) sự ghê tởm, sự gớm ghiếc Danh...
  • Haut-le-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự giật nẩy mình Danh từ giống đực không đổi Sự giật nẩy mình
  • Haut-le-pied

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vàng Phó từ Vội vàng Manger haut-le-pied ăn vội vàng
  • Haut-parleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái loa Danh từ giống đực Cái loa
  • Haut-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khắc nổi cao; chạm nổi cao 1.2 Phản nghĩa Bas-relief Danh từ giống đực Khắc nổi cao; chạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top