- Từ điển Pháp - Việt
Hausser
|
Ngoại động từ
Nâng lên, nâng cao
Cất cao
Phản nghĩa Abaisser, avilir, baisser, descendre
Nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) tăng lên
Xem thêm các từ khác
-
Haussette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành xe tôn cao Danh từ giống cái Thành xe tôn cao -
Haussier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đầu cơ giá lên Danh từ Người đầu cơ giá lên -
Haussière
== Xem haussier -
Haussmanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) haumanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) haumanit -
Haut
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao 1.2 Thượng 1.3 Lên cao, dâng cao 1.4 Thẳng, ngẩng lên 1.5 Mạnh, mạnh mẽ 1.6 Cao cấp 1.7 Cao cả, cao... -
Haut-de-chausses
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quần nịt ngắn (đàn ông) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) quần... -
Haut-de-forme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cao thành Danh từ giống đực Mũ cao thành -
Haut-fond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm ngầm (ở sông, biển) Danh từ giống đực Mỏm ngầm (ở sông, biển) -
Haut-le-coeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự buồn nôn, sự lợm giọng 1.2 (nghĩa bóng) sự ghê tởm, sự gớm ghiếc Danh... -
Haut-le-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự giật nẩy mình Danh từ giống đực không đổi Sự giật nẩy mình -
Haut-le-pied
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vàng Phó từ Vội vàng Manger haut-le-pied ăn vội vàng -
Haut-parleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái loa Danh từ giống đực Cái loa -
Haut-relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khắc nổi cao; chạm nổi cao 1.2 Phản nghĩa Bas-relief Danh từ giống đực Khắc nổi cao; chạm... -
Hautain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cao xa, cao cả 1.3 Phản nghĩa Affable, modeste Tính từ Kiêu kỳ Air hautain... -
Hautaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái hautain hautain -
Hautbois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn ôboa 1.2 Người chơi ôboa Danh từ giống đực (âm nhạc) kèn ôboa Người chơi... -
Hautboïste
Danh từ Người chơi ôboa -
Haute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tầng lớp trên Danh từ giống cái (thông tục) tầng lớp trên Les gens de la haute... -
Haute-contre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao trên Danh từ giống cái (âm nhạc) giọng nam cao trên -
Haute-forme
Mục lục 1 Như haut-de-forme Như haut-de-forme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.