Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haut

Mục lục

Tính từ

Cao
Mur haut de deux mètres
tường cao hai mét
Hautes fonctions
chức vụ cao
Thượng
Haute antiquité
thượng cổ
La haute région
miền thượng
Lên cao, dâng cao
A marée haute
khi triều dâng cao
Thẳng, ngẩng lên
Marcher la tête haute
ngẩng đầu lên mà đi
Mạnh, mạnh mẽ
Le plus haut éclat
ánh chói mạnh nhất
Cao cấp
Hautes mathématiques
toán cao cấp
Cao cả, cao siêu
Hautes vertus
đức hạnh cao cả
à haute voix
nói to, hét to
avoir la haute main
có toàn quyền điều khiển
avoir le verbe haut
nói oang oang; nói hống hách
avoir une haute opinion de soi-même
tự phụ, tự kiêu
crime de haute trahison
tội phản quốc
de haute lutte lutte
lutte
en haut lieu
trong giới lãnh đạo
exécuteur des hautes oeuvres
tên đao phủ
haut en couleur
màu chói quá
haute bourgeoisie
giai cấp tư sản giàu có nhất
haute mer
biển khơi
haute paye
lương bổng hậu
jeter les hauts cris cri
cri
la main haute
(từ cũ; nghĩa cũ) cương quyết mạnh mẽ
ne pas dire une parole plus haute que l'autre
nói bình tĩnh
Phản nghĩa Bas. Petit. Récent. Faible, modeste

Phó từ

Cao
Monter haut
lên cao
Porter haut la tête
ngẩng cao đầu
To, mạnh
Parler haut
nói to, nói mạnh
Trên kia
Voir plus haut
xem trên kia
d'en haut
từ trên trời
de haut
từ trên cao; với vẻ khinh bỉ
Regarder de haut
một cách tổng quát, một cách bao quát
Voir les choses de haut
�� nhìn sự vật một cách bao quát
de très haut
một cách hời hợt
en haut
ở trên, lên trên
Aller en haut
�� đi lên trên
être pendu haut et court
bị treo cổ
haut la main
không khó khăn gì, không vất vả gì
haut les coeurs!
can đảm lên! dũng cảm lên!
haut les mains!
giơ tay lên!
par en haut
ở trên, ở phía trên
tomber de haut
vô cùng ngạc nhiên (như rớt từ mặt trăng xuống)

Danh từ giống đực

Chiều cao, bề cao
Colonne qui a vingt mètres de haut
cái cột cao hai chục mét
Phần trên; đỉnh, chóp, ngọn
Au haut du mur
ở phần trên tường
Perché sur le haut d'un arbre
đậu trên ngọn cây
(tiếng địa phương) miền đất cao

Phản nghĩa Bas, base, fond

Aller par haut et par bas (thân mật) thượng thổ hạ tả
au haut de
ở trên ngọn, ở trên đỉnh
des hauts et des bas bas
bas
du haut de
từ trên đỉnh cao; với vẻ kiêu ngạo;
le haut de l'eau
triều lên
le Très-Haut
Thượng đế
tenir le haut du pavé
ở địa vị cao trong xã hội
tomber de son haut
vô cùng ngạc nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Haut-de-chausses

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quần nịt ngắn (đàn ông) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) quần...
  • Haut-de-forme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cao thành Danh từ giống đực Mũ cao thành
  • Haut-fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm ngầm (ở sông, biển) Danh từ giống đực Mỏm ngầm (ở sông, biển)
  • Haut-le-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự buồn nôn, sự lợm giọng 1.2 (nghĩa bóng) sự ghê tởm, sự gớm ghiếc Danh...
  • Haut-le-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự giật nẩy mình Danh từ giống đực không đổi Sự giật nẩy mình
  • Haut-le-pied

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vàng Phó từ Vội vàng Manger haut-le-pied ăn vội vàng
  • Haut-parleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái loa Danh từ giống đực Cái loa
  • Haut-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khắc nổi cao; chạm nổi cao 1.2 Phản nghĩa Bas-relief Danh từ giống đực Khắc nổi cao; chạm...
  • Hautain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cao xa, cao cả 1.3 Phản nghĩa Affable, modeste Tính từ Kiêu kỳ Air hautain...
  • Hautaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái hautain hautain
  • Hautbois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn ôboa 1.2 Người chơi ôboa Danh từ giống đực (âm nhạc) kèn ôboa Người chơi...
  • Hautboïste

    Danh từ Người chơi ôboa
  • Haute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tầng lớp trên Danh từ giống cái (thông tục) tầng lớp trên Les gens de la haute...
  • Haute-contre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao trên Danh từ giống cái (âm nhạc) giọng nam cao trên
  • Haute-forme

    Mục lục 1 Như haut-de-forme Như haut-de-forme
  • Haute-tige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây con (cao trên 1 m) Danh từ giống cái Cây con (cao trên 1 m)
  • Hautement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lớn tiếng, rõ 1.2 Ở mức cao 1.3 Phản nghĩa Timidement. Médiocrement, peu Phó từ Lớn tiếng, rõ Déclarer...
  • Hautesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hoàng thượng, bệ hạ (tôn hiệu vua Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Hauteur

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hauteur 2 Danh từ giống cái 2.1 Chiều cao, bề cao 2.2 Độ cao 2.3 Chỗ cao, gò, đồi 2.4 Tính cao cả, tính...
  • Hautin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Nho cao gốc 1.2 Cọc leo cho nho cao gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) Nho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top