- Từ điển Pháp - Việt
Haute-forme
|
Như haut-de-forme
Xem thêm các từ khác
-
Haute-tige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây con (cao trên 1 m) Danh từ giống cái Cây con (cao trên 1 m) -
Hautement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lớn tiếng, rõ 1.2 Ở mức cao 1.3 Phản nghĩa Timidement. Médiocrement, peu Phó từ Lớn tiếng, rõ Déclarer... -
Hautesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hoàng thượng, bệ hạ (tôn hiệu vua Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái (sử học)... -
Hauteur
Mục lục 1 Bản mẫu:Hauteur 2 Danh từ giống cái 2.1 Chiều cao, bề cao 2.2 Độ cao 2.3 Chỗ cao, gò, đồi 2.4 Tính cao cả, tính... -
Hautin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Nho cao gốc 1.2 Cọc leo cho nho cao gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) Nho... -
Hauturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa ngoài khơi 1.2 Phản nghĩa Côtier Tính từ Xa ngoài khơi Navigation hauturière hàng hải xa ngoài khơi Phản... -
Havage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh rạch 1.2 Rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh rạch Rạch -
Havanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc thành phố) La Ha-ba-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chó La Ha-ba-na, chó bông Tính từ (thuộc thành... -
Havanaise
Mục lục 1 Xem havanais Xem havanais -
Havane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá La Ha-ba-na; xì gà La Ha-ba-na 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu hạt dẻ nhạt (như... -
Haveneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vó (đánh) tôm Danh từ giống đực Vó (đánh) tôm -
Havenet
Mục lục 1 Xem haveneau Xem haveneau -
Haver
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành mỏ) đánh rạch Động từ (ngành mỏ) đánh rạch -
Haveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ đánh rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ đánh rạch -
Haveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy đánh rạch Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy đánh rạch -
Havir
Mục lục 1 Động từ 1.1 Thui Động từ Thui Havir de la viande thui miếng thịt Viande qui havit thịt thui -
Havre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vũng, cảng 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) chỗ náu mình, chỗ yên thân Danh từ giống... -
Havresac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô Danh từ giống đực Ba lô -
Hawaïen
Tính từ (thuộc đảo) Ha-oai -
Hayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván tiền; ván hậu (xe bò) 1.2 Cửa lật (xe tải) Danh từ giống đực Ván tiền; ván hậu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.