- Từ điển Pháp - Việt
Hauteur
|
Bản mẫu:Hauteur
Danh từ giống cái
Chiều cao, bề cao
- Hauteur d'un triangle
- chiều cao hình tam giác
- Hauteur d'une armoire
- chiều cao cái tủ
- Hauteur de chute
- chiều cao thả, chiều cao rơi; độ cao mực nước
- Hauteur d'eau
- chiều cao mực nước, độ sâu của nước
- Hauteur navigable
- chiều cao gầm cầu (tàu thuyền qua được)
- Hauteur critique
- chiều cao tới hạn
- Hauteur au dessus du niveau de la mer
- độ cao trên mặt biển, độ cao tuyệt đối
- Hauteur au dessus du sol
- chiều cao từ mặt đất
- Hauteur de sécurité
- độ cao an toàn
Độ cao
Chỗ cao, gò, đồi
Tính cao cả, tính cao siêu
Sự kiêu kỳ
- Parler avec hauteur
- nói kiêu kỳ
- à hauteur d'appui
- ngang hông
- bâtiment à hauteur
- nhà mới xây tường
- être à la hauteur de
- xứng với, ngang tầm
- Être à la hauteur de son emploi
- đương đầu được
- Être à la hauteur de la situation
- �� đương đầu được với tình hình
- marcher à la hauteur de quelqu'un
- đi ngang hàng ai
- perdre de la hauteur
- (hàng không) xuống thấp (máy bay)
- prendre de la hauteur
- lên cao
- tomber de sa hauteur
- (nghĩa bóng) vô cùng ngạc nhiên
Phản nghĩa Petitesse. Ab†me, bas-fond, enfoncement. Bassesse, médiocrité. Affabilité, humilité, simplicité
Xem thêm các từ khác
-
Hautin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Nho cao gốc 1.2 Cọc leo cho nho cao gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) Nho... -
Hauturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa ngoài khơi 1.2 Phản nghĩa Côtier Tính từ Xa ngoài khơi Navigation hauturière hàng hải xa ngoài khơi Phản... -
Havage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh rạch 1.2 Rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh rạch Rạch -
Havanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc thành phố) La Ha-ba-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chó La Ha-ba-na, chó bông Tính từ (thuộc thành... -
Havanaise
Mục lục 1 Xem havanais Xem havanais -
Havane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá La Ha-ba-na; xì gà La Ha-ba-na 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu hạt dẻ nhạt (như... -
Haveneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vó (đánh) tôm Danh từ giống đực Vó (đánh) tôm -
Havenet
Mục lục 1 Xem haveneau Xem haveneau -
Haver
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành mỏ) đánh rạch Động từ (ngành mỏ) đánh rạch -
Haveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ đánh rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ đánh rạch -
Haveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy đánh rạch Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy đánh rạch -
Havir
Mục lục 1 Động từ 1.1 Thui Động từ Thui Havir de la viande thui miếng thịt Viande qui havit thịt thui -
Havre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vũng, cảng 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) chỗ náu mình, chỗ yên thân Danh từ giống... -
Havresac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô Danh từ giống đực Ba lô -
Hawaïen
Tính từ (thuộc đảo) Ha-oai -
Hayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván tiền; ván hậu (xe bò) 1.2 Cửa lật (xe tải) Danh từ giống đực Ván tiền; ván hậu... -
Haïku
Danh từ giống đực Thơ ngũ thất (Nhật Bản) -
Haïr
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm thù, căm ghét, ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Aimer adorer chérir s\'entendre Ngoại động từ Căm thù,... -
Haïssable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dáng căm thù; đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Adorable aimable Tính từ Dáng căm thù; đáng ghét Je trouve la guerre... -
Haïtien
Tính từ (thuộc đảo) Ha-i-ti
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.