Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hauturier

Mục lục

Tính từ

Xa ngoài khơi
Navigation hauturière
hàng hải xa ngoài khơi
Phản nghĩa Côtier

Xem thêm các từ khác

  • Havage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh rạch 1.2 Rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh rạch Rạch
  • Havanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc thành phố) La Ha-ba-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chó La Ha-ba-na, chó bông Tính từ (thuộc thành...
  • Havanaise

    Mục lục 1 Xem havanais Xem havanais
  • Havane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá La Ha-ba-na; xì gà La Ha-ba-na 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu hạt dẻ nhạt (như...
  • Haveneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vó (đánh) tôm Danh từ giống đực Vó (đánh) tôm
  • Havenet

    Mục lục 1 Xem haveneau Xem haveneau
  • Haver

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành mỏ) đánh rạch Động từ (ngành mỏ) đánh rạch
  • Haveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ đánh rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ đánh rạch
  • Haveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy đánh rạch Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy đánh rạch
  • Havir

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thui Động từ Thui Havir de la viande thui miếng thịt Viande qui havit thịt thui
  • Havre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vũng, cảng 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) chỗ náu mình, chỗ yên thân Danh từ giống...
  • Havresac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô Danh từ giống đực Ba lô
  • Hawaïen

    Tính từ (thuộc đảo) Ha-oai
  • Hayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván tiền; ván hậu (xe bò) 1.2 Cửa lật (xe tải) Danh từ giống đực Ván tiền; ván hậu...
  • Haïku

    Danh từ giống đực Thơ ngũ thất (Nhật Bản)
  • Haïr

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm thù, căm ghét, ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Aimer adorer chérir s\'entendre Ngoại động từ Căm thù,...
  • Haïssable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dáng căm thù; đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Adorable aimable Tính từ Dáng căm thù; đáng ghét Je trouve la guerre...
  • Haïtien

    Tính từ (thuộc đảo) Ha-i-ti
  • He

    Mục lục 1 ( hóa học) heli (ký hiệu) ( hóa học) heli (ký hiệu)
  • Heaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chiến Danh từ giống đực (sử học) mũ chiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top