- Từ điển Pháp - Việt
Heaume
Xem thêm các từ khác
-
Heaumier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thợ làm mũ chiến Danh từ (sử học) thợ làm mũ chiến -
Hebdomadaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng tuần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Báo hằng tuần Tính từ Hằng tuần Repos hebdomadaire nghỉ hằng... -
Hebdomadairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng tuần Phó từ Hằng tuần -
Hebdomadier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ trực tuần Danh từ Tu sĩ trực tuần -
Hectare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hecta Danh từ giống đực (khoa đo lường) hecta -
Hectique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre hectique ) (y học) sốt dai dẳng -
Hecto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hectogam; hectolit (viết tắt của hectogramme, hectolitre) Danh từ giống đực Hectogam; hectolit... -
Hectogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectogam Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectogam -
Hectographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in sao Danh từ giống cái Sự in sao -
Hectographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 In sao Tính từ In sao -
Hectolitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectolit Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectolit -
Hectowatt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat -
Hectowatt-heure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat-giờ Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat-giờ -
Heiduque
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Bộ binh Hung-ga-ri 1.2 Đầy tớ ăn mặc kiểu Hung-ga-ri (ở Pháp) Danh từ giống... -
Heimatlos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất quốc tịch 1.2 Danh từ ( không đổi) 1.3 Kẻ mất quốc tịch Tính từ Mất quốc tịch Danh từ (... -
Hein
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hử! hả!; thế nào! Thán từ Hử! hả!; thế nào! Hein! Que dites-vous là Anh nói gì thế hả? -
Hellandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) helanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) helanđit -
Helminthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giun sán Danh từ giống đực Giun sán -
Helminthiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun sán Danh từ giống cái (y học) bệnh giun sán -
Helminthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun sán Tính từ Trị giun sán Danh từ giống đực Thuốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.