Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hectique

Mục lục

Tính từ

Fièvre hectique
) (y học) sốt dai dẳng

Xem thêm các từ khác

  • Hecto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hectogam; hectolit (viết tắt của hectogramme, hectolitre) Danh từ giống đực Hectogam; hectolit...
  • Hectogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectogam Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectogam
  • Hectographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in sao Danh từ giống cái Sự in sao
  • Hectographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In sao Tính từ In sao
  • Hectolitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectolit Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectolit
  • Hectowatt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat
  • Hectowatt-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat-giờ Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat-giờ
  • Heiduque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Bộ binh Hung-ga-ri 1.2 Đầy tớ ăn mặc kiểu Hung-ga-ri (ở Pháp) Danh từ giống...
  • Heimatlos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất quốc tịch 1.2 Danh từ ( không đổi) 1.3 Kẻ mất quốc tịch Tính từ Mất quốc tịch Danh từ (...
  • Hein

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hử! hả!; thế nào! Thán từ Hử! hả!; thế nào! Hein! Que dites-vous là Anh nói gì thế hả?
  • Hellandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) helanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) helanđit
  • Helminthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giun sán Danh từ giống đực Giun sán
  • Helminthiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun sán Danh từ giống cái (y học) bệnh giun sán
  • Helminthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun sán Tính từ Trị giun sán Danh từ giống đực Thuốc...
  • Helminthologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa giun sán Danh từ giống cái Khoa giun sán
  • Helvelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mũ thầy Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ thầy
  • Helvine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvin Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvin
  • Hem

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! (để làm cho chú ý) 1.2 Hừ! hèm! (tỏ ý hoài nghi) 1.3 Hèm! Thán từ Này! (để làm cho chú ý) Hừ!...
  • Hematococcus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cầu máu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cầu máu
  • Hendiadys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép thế đôi Danh từ giống đực (văn học) phép thế đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top