Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hennissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng hí (ngựa)

Xem thêm các từ khác

  • Henry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) henri (đơn vị điện kháng) Danh từ giống đực (khoa đo lường) henri (đơn...
  • Henwoodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvuđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvuđit
  • Hep!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! Thán từ Này! Hep! Vous oubliez cela Này! Anh quên điều đó à!
  • Hepatica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá gan Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá gan
  • Heptacorde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bảy dây (nhạc khí) Tính từ (có) bảy dây (nhạc khí)
  • Heptagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) bảy cạnh Tính từ (toán học) (có) bảy cạnh
  • Heptagonale

    Mục lục 1 Xem heptagonal Xem heptagonal
  • Heptagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình bảy cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình bảy cạnh
  • Heptagynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ bảy nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Heptanchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám bảy khe mang Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám bảy...
  • Heptandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ bảy nhị (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Heptane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) heptan Danh từ giống đực ( hóa học) heptan
  • Heptarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính thể bộ bảy Danh từ giống cái (sử học) chính thể bộ bảy
  • Heptasyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bảy âm tiết (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ bảy âm tiết Tính từ Có bảy âm tiết...
  • Heptateuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bảy quyển đầu (kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Bộ bảy quyển đầu (kinh Cựu...
  • Heptavalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hoá trị bảy Tính từ (có) hoá trị bảy
  • Heptavalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái heptavalent heptavalent
  • Heptode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống bảy cực, heptot Danh từ giống cái ( rađiô) ống bảy cực, heptot
  • Herbage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng cỏ Danh từ giống đực Đồng cỏ Gras herbages đồng cỏ màu mỡ
  • Herbagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cho ăn cỏ Danh từ giống đực Sự thả cho ăn cỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top