- Từ điển Pháp - Việt
Herbageuse
|
Xem herbageux
Xem thêm các từ khác
-
Herbageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cỏ, tốt cỏ Tính từ Có cỏ, tốt cỏ Plaine herbageuse đồng tốt cỏ -
Herbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái cỏ 1.1 ( Brouter l\'herbe) gặm cỏ Danh từ giống cái cỏ ( Brouter l\'herbe) gặm cỏ bouillon d\'herbes... -
Herber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dãi (vải, dưới sương và nắng cho trắng ra) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa... -
Herberie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nơi dãi vải (dưới sương và nắng, cho trắng ra) Danh từ giống cái (từ... -
Herbette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) cỏ thấp, cỏ mịn Danh từ giống cái (thơ ca) cỏ thấp, cỏ mịn -
Herbeuse
Mục lục 1 Xem herbeux Xem herbeux -
Herbeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cỏ Tính từ Có cỏ Le côté herbeux du chemin bên có cỏ trên đường -
Herbicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt cỏ; trừ cỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt cỏ, thuốc trừ cỏ Tính từ Diệt cỏ; trừ... -
Herbier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập mẫu cây, tập bách thảo 1.2 Tập tranh cây cỏ 1.3 Đám rong; đám bèo 1.4 (từ cũ; nghĩa... -
Herbivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn cỏ Tính từ Ăn cỏ Animal herbivore động... -
Herborisateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hiểm) người sưu tập cây cỏ Danh từ (hiểm) người sưu tập cây cỏ -
Herborisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập cây cỏ Danh từ giống cái Sự sưu tập cây cỏ -
Herborisatrice
Mục lục 1 Xem herborisateur Xem herborisateur -
Herboriser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sưu tập cây cỏ Nội động từ Sưu tập cây cỏ -
Herboriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán cây thuốc, người bán thuốc cây cỏ Danh từ Người bán cây thuốc, người bán thuốc cây... -
Herboristerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán cây thuốc, nghề bán thuốc cây cỏ 1.2 Cửa hàng cây thuốc, cửa hàng thuốc cây... -
Herbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm cỏ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) đất chỉ có thể trồng cỏ 1.4 (kỹ thuật) sét trợ... -
Herbue
Mục lục 1 Xem herbu Xem herbu -
Herchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đẩy goòng Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đẩy goòng -
Hercher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành mỏ) đẩy goòng Nội động từ (ngành mỏ) đẩy goòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.