- Từ điển Pháp - Việt
Herbier
|
Danh từ giống đực
Tập mẫu cây, tập bách thảo
Tập tranh cây cỏ
Đám rong; đám bèo
(từ cũ; nghĩa cũ) sách bách thảo, sách thực vật
Xem thêm các từ khác
-
Herbivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn cỏ Tính từ Ăn cỏ Animal herbivore động... -
Herborisateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hiểm) người sưu tập cây cỏ Danh từ (hiểm) người sưu tập cây cỏ -
Herborisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập cây cỏ Danh từ giống cái Sự sưu tập cây cỏ -
Herborisatrice
Mục lục 1 Xem herborisateur Xem herborisateur -
Herboriser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sưu tập cây cỏ Nội động từ Sưu tập cây cỏ -
Herboriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán cây thuốc, người bán thuốc cây cỏ Danh từ Người bán cây thuốc, người bán thuốc cây... -
Herboristerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán cây thuốc, nghề bán thuốc cây cỏ 1.2 Cửa hàng cây thuốc, cửa hàng thuốc cây... -
Herbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm cỏ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) đất chỉ có thể trồng cỏ 1.4 (kỹ thuật) sét trợ... -
Herbue
Mục lục 1 Xem herbu Xem herbu -
Herchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đẩy goòng Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đẩy goòng -
Hercher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành mỏ) đẩy goòng Nội động từ (ngành mỏ) đẩy goòng -
Hercheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành mỏ) thợ đẩy goòng Danh từ (ngành mỏ) thợ đẩy goòng -
Hercheuse
Mục lục 1 Xem hercheur Xem hercheur -
Hercotectonique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xây thành đắp lũy Danh từ giống cái Thuật xây thành đắp lũy -
Hercule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rất khỏe, người khỏe phi thường Danh từ giống đực Người rất khỏe, người... -
Hercynien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) (thuộc bậc) hecxin Tính từ (địa lý; địa chất) (thuộc bậc) hecxin Plissements... -
Hercynienne
Mục lục 1 Xem hercynien Xem hercynien -
Hercynite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hecxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hecxinit -
Herd-book
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sổ giống trâu bò Danh từ giống đực (nông nghiệp) sổ giống trâu bò -
Hermandad
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệp đoàn liên thành ( Tây Ban Nha, thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.