Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Herd-book

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) sổ giống trâu bò

Xem thêm các từ khác

  • Hermandad

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệp đoàn liên thành ( Tây Ban Nha, thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Hermaphrodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng lưỡng tính 1.2 Phản nghĩa Gonochorisme Danh từ giống...
  • Hermaphrodite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lưỡng tính 1.2 Phản nghĩa Asexué, unisexué 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Hermine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hermine 1.1 (động vật học) chồn ecmin 1.2 Da lông chồn ecmin Bản mẫu:Hermine (động vật học) chồn ecmin...
  • Herminette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìu mõm chồn (của thợ đóng thùng.) Danh từ giống cái Rìu mõm chồn (của thợ đóng thùng.)
  • Herminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan kiến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan kiến
  • Hermétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, kín hơi, bít kín 1.2 (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim...
  • Herniaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hernie Tính từ Xem hernie Sac hernie bao thoát vị
  • Hernie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thoát vị 1.2 Bệnh sùi gốc (cải bắp) 1.3 Chỗ phìu săm (qua một lỗ thủng của lốp xe) Danh...
  • Hernieuse

    Mục lục 1 Xem hernieux Xem hernieux
  • Hernieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị thoát vị 1.2 Danh từ 1.3 Người bị thoát vị Tính từ Bị thoát vị Danh từ Người bị thoát vị
  • Herpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ thanh vịn Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ thanh...
  • Hersage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bừa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bừa
  • Herschage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực herchage herchage
  • Herscher

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ hercher hercher
  • Herse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bừa 1.2 Đế đèn nến nhiều ngọn 1.3 (sân khấu) đèn trần 1.4 Khung phơi da thú 1.5 Rào...
  • Herse-dosseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bừa trang, bừa dồn đống (rơm) Danh từ giống cái Bừa trang, bừa dồn đống (rơm)
  • Herser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bừa Ngoại động từ (nông nghiệp) bừa Herser une rizière bừa một thửa ruộng
  • Herseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bừa Tính từ Để bừa Rouleau herseur trục lăn để bừa
  • Herseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bừa máy Tính từ giống cái herseur herseur Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top