Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Herpe

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ thanh vịn
herpes marines
xác tàu đắm giạt vào bờ
chien de bonne herpe
(săn bắn) chó có móng khỏe

Xem thêm các từ khác

  • Hersage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bừa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bừa
  • Herschage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực herchage herchage
  • Herscher

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ hercher hercher
  • Herse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bừa 1.2 Đế đèn nến nhiều ngọn 1.3 (sân khấu) đèn trần 1.4 Khung phơi da thú 1.5 Rào...
  • Herse-dosseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bừa trang, bừa dồn đống (rơm) Danh từ giống cái Bừa trang, bừa dồn đống (rơm)
  • Herser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bừa Ngoại động từ (nông nghiệp) bừa Herser une rizière bừa một thửa ruộng
  • Herseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bừa Tính từ Để bừa Rouleau herseur trục lăn để bừa
  • Herseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bừa máy Tính từ giống cái herseur herseur Danh từ giống...
  • Hertz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) héc (đơn vị tần số) Danh từ giống đực (khoa đo lường) héc (đơn vị...
  • Hertzien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ondes hertziennes ) ( rađiô) sóng Héc, sóng điện từ
  • Hertzienne

    Mục lục 1 Xem hertzien Xem hertzien
  • Hessite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hexit
  • Heu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ơ! (chỉ sự hoài nghi) 1.2 Ờ ờ! (chỉ sự do dự) Thán từ Ơ! (chỉ sự hoài nghi) Heu! je ne sais pas trop...
  • Heulandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) heulanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) heulanđit
  • Heur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vận may 1.2 Đồng âm Heure, heurt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Heure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giờ 1.2 Giờ phút, lúc 1.3 Thời vận 1.4 ( số nhiều) thời gian 1.5 Đồng âm Heur, heurt Danh...
  • Heurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông nửa giờ (ở đồng hồ) 1.2 Sách kinh nhỏ Danh từ giống cái Chuông nửa giờ (ở đồng...
  • Heureuse

    Mục lục 1 Xem heureux Xem heureux
  • Heureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuận lợi; thành công mỹ mãn 1.2 Thích hợp, thích đáng 1.3 May mắn, may sao 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sung...
  • Heureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sung sướng, hạnh phúc 1.2 May mắn, gặp may, gặp vận 1.3 Thuận lợi; thành công, mỹ mãn 1.4 Thích hợp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top