Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Herser

Mục lục

Ngoại động từ

(nông nghiệp) bừa
Herser une rizière
bừa một thửa ruộng

Xem thêm các từ khác

  • Herseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bừa Tính từ Để bừa Rouleau herseur trục lăn để bừa
  • Herseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bừa máy Tính từ giống cái herseur herseur Danh từ giống...
  • Hertz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) héc (đơn vị tần số) Danh từ giống đực (khoa đo lường) héc (đơn vị...
  • Hertzien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ondes hertziennes ) ( rađiô) sóng Héc, sóng điện từ
  • Hertzienne

    Mục lục 1 Xem hertzien Xem hertzien
  • Hessite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hexit
  • Heu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ơ! (chỉ sự hoài nghi) 1.2 Ờ ờ! (chỉ sự do dự) Thán từ Ơ! (chỉ sự hoài nghi) Heu! je ne sais pas trop...
  • Heulandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) heulanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) heulanđit
  • Heur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vận may 1.2 Đồng âm Heure, heurt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Heure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giờ 1.2 Giờ phút, lúc 1.3 Thời vận 1.4 ( số nhiều) thời gian 1.5 Đồng âm Heur, heurt Danh...
  • Heurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông nửa giờ (ở đồng hồ) 1.2 Sách kinh nhỏ Danh từ giống cái Chuông nửa giờ (ở đồng...
  • Heureuse

    Mục lục 1 Xem heureux Xem heureux
  • Heureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuận lợi; thành công mỹ mãn 1.2 Thích hợp, thích đáng 1.3 May mắn, may sao 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sung...
  • Heureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sung sướng, hạnh phúc 1.2 May mắn, gặp may, gặp vận 1.3 Thuận lợi; thành công, mỹ mãn 1.4 Thích hợp,...
  • Heuristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dễ) phát hiện 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu Tính từ...
  • Heurt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 Sự tương phản 1.3 Sự va chạm 1.4 Phản nghĩa Conciliation. Harmonie 1.5...
  • Heurtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự va Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự...
  • Heurter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng, va 1.2 (nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm 2 Nội động từ 2.1 Đụng va Ngoại động...
  • Heurtoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa gõ cửa 1.2 Cái chặn Danh từ giống đực Búa gõ cửa Cái chặn
  • Heurté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, chọi nhau 1.2 Lủng củng 2 Phản nghĩa 2.1 Fondu lié Harmonieux Tính từ Tương phản, chọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top