Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Heu

Mục lục

Thán từ

Ơ! (chỉ sự hoài nghi)
Heu! je ne sais pas trop ce que cela vaut
ơ! tôi chẳng biết cái đó đáng giá bao nhiêu
Ờ ờ! (chỉ sự do dự)
Faut-il y aller heu! heu!
có nên đi đến đấy không? ờ ờ!

Xem thêm các từ khác

  • Heulandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) heulanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) heulanđit
  • Heur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vận may 1.2 Đồng âm Heure, heurt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Heure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giờ 1.2 Giờ phút, lúc 1.3 Thời vận 1.4 ( số nhiều) thời gian 1.5 Đồng âm Heur, heurt Danh...
  • Heurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông nửa giờ (ở đồng hồ) 1.2 Sách kinh nhỏ Danh từ giống cái Chuông nửa giờ (ở đồng...
  • Heureuse

    Mục lục 1 Xem heureux Xem heureux
  • Heureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuận lợi; thành công mỹ mãn 1.2 Thích hợp, thích đáng 1.3 May mắn, may sao 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sung...
  • Heureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sung sướng, hạnh phúc 1.2 May mắn, gặp may, gặp vận 1.3 Thuận lợi; thành công, mỹ mãn 1.4 Thích hợp,...
  • Heuristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dễ) phát hiện 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu Tính từ...
  • Heurt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 Sự tương phản 1.3 Sự va chạm 1.4 Phản nghĩa Conciliation. Harmonie 1.5...
  • Heurtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự va Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự...
  • Heurter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng, va 1.2 (nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm 2 Nội động từ 2.1 Đụng va Ngoại động...
  • Heurtoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa gõ cửa 1.2 Cái chặn Danh từ giống đực Búa gõ cửa Cái chặn
  • Heurté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, chọi nhau 1.2 Lủng củng 2 Phản nghĩa 2.1 Fondu lié Harmonieux Tính từ Tương phản, chọi...
  • Hexachlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexaclorua Danh từ giống đực ( hóa học) hexaclorua
  • Hexacoralliaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp san hô sáu tia Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Hexacorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ) gam sáu âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Hexadactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (chân, tay) Tính từ (có) sáu ngón (chân, tay)
  • Hexagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) sáu cạnh Tính từ (toán học) (có) sáu cạnh
  • Hexagonale

    Mục lục 1 Xem hexagonal Xem hexagonal
  • Hexagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình sáu cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình sáu cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top